BADMAD ROBOTS將BADMAD ROBOTS (METALDR) 轉換為Indian Rupee (INR)

METALDR/INR: 1 METALDR ≈ ₹0.04286 INR

最後更新:

今日BADMAD ROBOTS市場價格

與昨天相比,BADMAD ROBOTS價格漲。

BADMAD ROBOTS轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹0.04286。基於780,530,018.47 METALDR的流通量,BADMAD ROBOTS以INR計算的總市值為₹2,795,152,580.4。 過去24小時,BADMAD ROBOTS以INR計算的交易價增加了₹0.000605,漲幅為+1.42%。從歷史上看,BADMAD ROBOTS以INR計算的歷史最高價為₹10.77。相比之下,BADMAD ROBOTS以INR計算的歷史最低價為₹0.01503。

1METALDR兌換到INR價格走勢圖

0.04286+1.42%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 METALDR 兌換 INR 的匯率為 ₹0.04286 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.42% ,Gate的 METALDR/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 METALDR/INR 的歷史變化數據。

交易BADMAD ROBOTS

幣種
價格
24H漲跌
操作
BADMAD ROBOTS 標誌METALDR/USDT
現貨
$0.0005183
1.33%

METALDR/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0005183,24小時內的交易變化趨勢為1.33%, METALDR/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0005183 和 1.33%,METALDR/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。

BADMAD ROBOTS兌換到Indian Rupee轉換表

METALDR兌換到INR轉換表

BADMAD ROBOTS 標誌金額
轉換成INR 標誌
1METALDR
0.04INR
2METALDR
0.08INR
3METALDR
0.12INR
4METALDR
0.17INR
5METALDR
0.21INR
6METALDR
0.25INR
7METALDR
0.3INR
8METALDR
0.34INR
9METALDR
0.38INR
10METALDR
0.42INR
10000METALDR
428.65INR
50000METALDR
2,143.28INR
100000METALDR
4,286.56INR
500000METALDR
21,432.8INR
1000000METALDR
42,865.6INR

INR兌換到METALDR轉換表

INR 標誌金額
轉換成BADMAD ROBOTS 標誌
1INR
23.32METALDR
2INR
46.65METALDR
3INR
69.98METALDR
4INR
93.31METALDR
5INR
116.64METALDR
6INR
139.97METALDR
7INR
163.3METALDR
8INR
186.62METALDR
9INR
209.95METALDR
10INR
233.28METALDR
100INR
2,332.87METALDR
500INR
11,664.36METALDR
1000INR
23,328.72METALDR
5000INR
116,643.63METALDR
10000INR
233,287.26METALDR

上述 METALDR 兌換 INR 和INR 兌換 METALDR 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 METALDR 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 INR 兌換 METALDR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1BADMAD ROBOTS兌換

跳轉至

上表列出了 1 METALDR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 METALDR = $0 USD、1 METALDR = €0 EUR、1 METALDR = ₹0.04 INR、1 METALDR = Rp7.78 IDR、1 METALDR = $0 CAD、1 METALDR = £0 GBP、1 METALDR = ฿0.02 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。

熱門加密貨幣的匯率

INRINR
GT 標誌GT
0.3863
BTC 標誌BTC
0.00005737
ETH 標誌ETH
0.002378
USDT 標誌USDT
5.98
XRP 標誌XRP
2.78
BNB 標誌BNB
0.009336
SOL 標誌SOL
0.04155
USDC 標誌USDC
5.98
SMART 標誌SMART
1,978.7
TRX 標誌TRX
21.9
DOGE 標誌DOGE
35.52
STETH 標誌STETH
0.00238
ADA 標誌ADA
10.05
WBTC 標誌WBTC
0.00005726
HYPE 標誌HYPE
0.162
BCH 標誌BCH
0.01236

上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。

輸入BADMAD ROBOTS金額

01

輸入METALDR金額

輸入METALDR金額

02

選擇Indian Rupee

在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以BADMAD ROBOTS顯示當前Indian Rupee的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買BADMAD ROBOTS。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 BADMAD ROBOTS 轉換為 INR,以方便您使用。

常見問題 (FAQ)

1.什麽是BADMAD ROBOTS兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?

2.此頁面上BADMAD ROBOTS到Indian Rupee的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響BADMAD ROBOTS到Indian Rupee的匯率?

4.我可以將BADMAD ROBOTS轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?

了解有關BADMAD ROBOTS (METALDR)的最新資訊

Dự đoán giá CRO và triển vọng trước năm 2025

Dự đoán giá CRO và triển vọng trước năm 2025

Khám phá tiềm năng của đồng CRO thông qua dự đoán giá chi tiết của chúng tôi cho năm 2025.

Gate.blog發布時間:2025-06-18
RWA là gì? RWA có thể kích hoạt cuộc cách mạng tài chính tiếp theo như thế nào?

RWA là gì? RWA có thể kích hoạt cuộc cách mạng tài chính tiếp theo như thế nào?

RWA về cơ bản là sự di chuyển kỹ thuật số của quyền tài sản, chuyển đổi các tài sản hữu hình hoặc vô hình từ thế giới thực thành các token kỹ thuật số trên chuỗi thông qua công nghệ blockchain.

Gate.blog發布時間:2025-06-18
Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Infinity Ground và Chia sẻ $10,000 token AIN

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Infinity Ground và Chia sẻ $10,000 token AIN

Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay.

Gate.blog發布時間:2025-06-18
Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop mạng XPIN và chia sẻ lên tới 300M $XP & eSIM

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop mạng XPIN và chia sẻ lên tới 300M $XP & eSIM

Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop hiện đang phổ biến.

Gate.blog發布時間:2025-06-18
Dự đoán giá Voyager Token (VGX) cho năm 2025: Bật lại hay Mùa đông Tiền điện tử kéo dài?

Dự đoán giá Voyager Token (VGX) cho năm 2025: Bật lại hay Mùa đông Tiền điện tử kéo dài?

VGX có thể bật lại không? Nhiều điểm dữ liệu tiết lộ một bối cảnh tương lai đầy sự phân hóa.

Gate.blog發布時間:2025-06-18
Dự đoán giá Bombie Token (BOMB) năm 2025: Liệu ngôi sao đang lên GameFi có thể thổi bùng thị trường?

Dự đoán giá Bombie Token (BOMB) năm 2025: Liệu ngôi sao đang lên GameFi có thể thổi bùng thị trường?

Trò chơi Play-to-Earn phổ biến Bombie đã trở thành một trong những dự án nổi bật nhất trong không gian GameFi cho năm 2025.

Gate.blog發布時間:2025-06-18

24小時客服

使用Gate產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。