Hermez Network Thị trường hôm nay
Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEZ chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫86,871.63. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của HEZ tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của HEZ tính bằng VND đã giảm ₫-525.86, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEZ tính bằng VND là ₫253,478.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫44,543.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEZ/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/VND trong ngày qua.
Giao dịch Hermez Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEZ/-- Spot is $ and 0%, and HEZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi HEZ sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEZ | 86,871.63VND |
2HEZ | 173,743.27VND |
3HEZ | 260,614.91VND |
4HEZ | 347,486.55VND |
5HEZ | 434,358.18VND |
6HEZ | 521,229.82VND |
7HEZ | 608,101.46VND |
8HEZ | 694,973.1VND |
9HEZ | 781,844.73VND |
10HEZ | 868,716.37VND |
100HEZ | 8,687,163.77VND |
500HEZ | 43,435,818.86VND |
1000HEZ | 86,871,637.72VND |
5000HEZ | 434,358,188.61VND |
10000HEZ | 868,716,377.23VND |
Bảng chuyển đổi VND sang HEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00001151HEZ |
2VND | 0.00002302HEZ |
3VND | 0.00003453HEZ |
4VND | 0.00004604HEZ |
5VND | 0.00005755HEZ |
6VND | 0.00006906HEZ |
7VND | 0.00008057HEZ |
8VND | 0.00009208HEZ |
9VND | 0.0001036HEZ |
10VND | 0.0001151HEZ |
10000000VND | 115.11HEZ |
50000000VND | 575.56HEZ |
100000000VND | 1,151.12HEZ |
500000000VND | 5,755.61HEZ |
1000000000VND | 11,511.23HEZ |
Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang VND và VND sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | $3.53USD |
![]() | €3.16EUR |
![]() | ₹294.9INR |
![]() | Rp53,549.17IDR |
![]() | $4.79CAD |
![]() | £2.65GBP |
![]() | ฿116.43THB |
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | ₽326.2RUB |
![]() | R$19.2BRL |
![]() | د.إ12.96AED |
![]() | ₺120.49TRY |
![]() | ¥24.9CNY |
![]() | ¥508.33JPY |
![]() | $27.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.53 USD, 1 HEZ = €3.16 EUR, 1 HEZ = ₹294.9 INR, 1 HEZ = Rp53,549.17 IDR, 1 HEZ = $4.79 CAD, 1 HEZ = £2.65 GBP, 1 HEZ = ฿116.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009458 |
![]() | 0.0000001968 |
![]() | 0.000008229 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008693 |
![]() | 0.00003167 |
![]() | 0.0001221 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09454 |
![]() | 0.02737 |
![]() | 0.07466 |
![]() | 0.000008222 |
![]() | 0.000000197 |
![]() | 0.005366 |
![]() | 0.001323 |
![]() | 0.0009058 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hermez Network của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hermez Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermez Network (HEZ)

Explore ELX: Reshaping the Future of Digital Finance
ELX uses blockchain technology to ensure secure, transparent, and decentralized control-free transactions.

Sui Stock in 2025: Investment Guide and Market Analysis
Explore Sui blockchains potential as a Web3 investment for 2025.

JUP Crypto: Price Analysis and Investment Guide for 2025
Discover Jupiter (JUP) cryptocurrencys potential for explosive growth by 2025.

Myro Crypto: Price, How to Buy, and Wallet Options in 2025
Discover Myros potential in 2025! Learn about price predictions

How High Can Shiba Inu Go in 2025: SHIB's Web3 Potential
Explore Shiba Inus potential in the Web3 era.

Explore the way to break the game of GameFi in Puffverse
Through its unique resource integration and product design, Puffverse is providing new possibilities for the future development of the GameFi industry.