KattanaChuyển đổi Kattana (KTN) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KTN/CNY: 1 KTN ≈ ¥0.2127 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kattana Thị trường hôm nay

Kattana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KTN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2127. Với nguồn cung lưu hành là 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của KTN tính bằng CNY là ¥3,723,821.24. Trong 24h qua, giá của KTN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01558, biểu thị mức giảm -6.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTN tính bằng CNY là ¥242.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1169.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang CNY

¥0.2127-6.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang CNY là ¥0.2127 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KTN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kattana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KattanaKTN/USDT
Giao ngay
$0.03012
-7.03%

The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.03012, with a 24-hour trading change of -7.03%, KTN/USDT Spot is $0.03012 and -7.03%, and KTN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kattana sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KTN sang CNY

logo KattanaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KTN
0.21CNY
2KTN
0.42CNY
3KTN
0.63CNY
4KTN
0.85CNY
5KTN
1.06CNY
6KTN
1.27CNY
7KTN
1.48CNY
8KTN
1.7CNY
9KTN
1.91CNY
10KTN
2.12CNY
1000KTN
212.72CNY
5000KTN
1,063.62CNY
10000KTN
2,127.24CNY
50000KTN
10,636.22CNY
100000KTN
21,272.45CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KTN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kattana
1CNY
4.7KTN
2CNY
9.4KTN
3CNY
14.1KTN
4CNY
18.8KTN
5CNY
23.5KTN
6CNY
28.2KTN
7CNY
32.9KTN
8CNY
37.6KTN
9CNY
42.3KTN
10CNY
47KTN
100CNY
470.09KTN
500CNY
2,350.45KTN
1000CNY
4,700.91KTN
5000CNY
23,504.57KTN
10000CNY
47,009.15KTN

Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang CNY và CNY sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KTN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kattana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.03 USD, 1 KTN = €0.03 EUR, 1 KTN = ₹2.52 INR, 1 KTN = Rp457.52 IDR, 1 KTN = $0.04 CAD, 1 KTN = £0.02 GBP, 1 KTN = ฿0.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.29
logo BTCBTC
0.0006858
logo ETHETH
0.02852
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.96
logo BNBBNB
0.1101
logo SOLSOL
0.421
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
327.16
logo ADAADA
93.41
logo TRXTRX
263.81
logo STETHSTETH
0.02844
logo WBTCWBTC
0.0006865
logo SUISUI
18.72
logo LINKLINK
4.6
logo AVAXAVAX
3.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kattana của bạn

01

Nhập số lượng KTN của bạn

Nhập số lượng KTN của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kattana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kattana (KTN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.