YumYUM sang CNY:Chuyển đổi Yum (YUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

YUM/CNY: 1 YUM ≈ ¥0.01779 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YUM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01779. Với nguồn cung lưu hành là 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của YUM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của YUM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006837, biểu thị mức giảm -27.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUM tính bằng CNY là ¥0.3588, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01779.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang CNY

¥0.01779-27.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang CNY là ¥0.01779 CNY, với sự thay đổi -27.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YUM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YUM/-- Spot is $ and --, and YUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi YUM sang CNY

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1YUM
0.01CNY
2YUM
0.03CNY
3YUM
0.05CNY
4YUM
0.07CNY
5YUM
0.08CNY
6YUM
0.1CNY
7YUM
0.12CNY
8YUM
0.14CNY
9YUM
0.16CNY
10YUM
0.17CNY
10,000YUM
177.93CNY
50,000YUM
889.68CNY
100,000YUM
1,779.36CNY
500,000YUM
8,896.8CNY
1,000,000YUM
17,793.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang YUM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1CNY
56.19YUM
2CNY
112.39YUM
3CNY
168.59YUM
4CNY
224.79YUM
5CNY
280.99YUM
6CNY
337.19YUM
7CNY
393.39YUM
8CNY
449.59YUM
9CNY
505.79YUM
10CNY
561.99YUM
100CNY
5,619.99YUM
500CNY
28,099.98YUM
1,000CNY
56,199.97YUM
5,000CNY
280,999.88YUM
10,000CNY
561,999.77YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang CNY và CNY sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 YUM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0 USD, 1 YUM = €0 EUR, 1 YUM = ₹0.21 INR, 1 YUM = Rp38.27 IDR, 1 YUM = $0 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.26
logo BTCBTC
0.000592
logo ETHETH
0.01648
logo XRPXRP
22.22
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08795
logo SOLSOL
0.398
logo USDCUSDC
70.88
logo SMARTSMART
10,163.26
logo STETHSTETH
0.01655
logo DOGEDOGE
308.49
logo TRXTRX
206.02
logo ADAADA
89.76
logo WBTCWBTC
0.000594
logo HYPEHYPE
1.61
logo LINKLINK
3.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yum (YUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.