Aave BUSD Thị trường hôm nay
Aave BUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABUSD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹83.37. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của ABUSD tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ABUSD tính bằng INR đã giảm ₹-0.2088, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABUSD tính bằng INR là ₹111.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang INR là ₹83.37 INR, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABUSD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ABUSD/-- Spot is $ and --, and ABUSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi ABUSD sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ABUSD | 83.37INR |
2ABUSD | 166.74INR |
3ABUSD | 250.12INR |
4ABUSD | 333.49INR |
5ABUSD | 416.87INR |
6ABUSD | 500.24INR |
7ABUSD | 583.61INR |
8ABUSD | 666.99INR |
9ABUSD | 750.36INR |
10ABUSD | 833.74INR |
100ABUSD | 8,337.42INR |
500ABUSD | 41,687.11INR |
1,000ABUSD | 83,374.22INR |
5,000ABUSD | 416,871.14INR |
10,000ABUSD | 833,742.29INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ABUSD
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 0.01199ABUSD |
2INR | 0.02398ABUSD |
3INR | 0.03598ABUSD |
4INR | 0.04797ABUSD |
5INR | 0.05997ABUSD |
6INR | 0.07196ABUSD |
7INR | 0.08395ABUSD |
8INR | 0.09595ABUSD |
9INR | 0.1079ABUSD |
10INR | 0.1199ABUSD |
10,000INR | 119.94ABUSD |
50,000INR | 599.7ABUSD |
100,000INR | 1,199.41ABUSD |
500,000INR | 5,997.05ABUSD |
1,000,000INR | 11,994.11ABUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang INR và INR sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ABUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD phổ biến
Aave BUSD | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.37INR |
![]() | Rp15,139.2IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.92THB |
Aave BUSD | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽92.22RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.06TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.71JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.89 EUR, 1 ABUSD = ₹83.37 INR, 1 ABUSD = Rp15,139.2 IDR, 1 ABUSD = $1.35 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3609 |
![]() | 0.00005207 |
![]() | 0.00163 |
![]() | 2 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007781 |
![]() | 0.03563 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,191.23 |
![]() | 0.001632 |
![]() | 17.76 |
![]() | 29.25 |
![]() | 8.08 |
![]() | 0.00005209 |
![]() | 0.1576 |
![]() | 14.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Aave BUSD (ABUSD) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD (ABUSD)

Mint Blockchain là gì? Dự đoán giá mới nhất cho đồng MINT
MINTs layout trong lớp giao thức NFT và nền kinh tế người sáng tạo trên chuỗi có thể biến nó thành một người hưởng lợi chính trong sự bùng nổ của các ứng dụng tiêu dùng trong Web3.

Phantom là gì và cách sử dụng nó như thế nào?
Phantom đã phát triển từ một ví đơn lẻ thành trung tâm DeFi của hệ sinh thái Solana.

Xếp hạng thị trường Stablecoin năm 2025: Các Token sinh lợi tăng lên, USDe tăng 75% hàng tháng để chiếm vị trí thứ ba
Sự thống trị của USDT và USDC vẫn không bị lung lay, nhưng USDe đang cho thấy sự tăng trưởng bùng nổ.

Contango và Backwardation là gì?
Nắm vững bí mật của mối quan hệ giữa giá giao ngay và giá hợp đồng tương lai để mở khóa các cơ hội chênh lệch giá trong thị trường tiền điện tử.

USDe là gì? Phân tích sâu về cơ chế và triển vọng của stablecoin lớn thứ ba
Sự gia tăng của USDe không chỉ là thành công của một token, mà còn tiết lộ sự chuyển đổi mô hình của stablecoin từ “công cụ thanh toán” sang “tài sản sinh lời.”

Short Selling có nghĩa là gì?
Bài viết này lấy nền tảng giao dịch Gate làm ví dụ để phân tích các nguyên tắc, hoạt động và quản lý rủi ro của việc bán khống tiền điện tử.