AMMXAMMX sang HKD:Chuyển đổi AMMX (AMMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AMMX/HKD: 1 AMMX ≈ $0.00528 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

AMMX Thị trường hôm nay

AMMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMMX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00528. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMMX, tổng vốn hóa thị trường của AMMX tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của AMMX tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMMX tính bằng HKD là $0.04245, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001125.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMMX sang HKD

$0.00528--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMMX sang HKD là $0.00528 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMMX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMMX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch AMMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AMMX/-- Spot is $ and --, and AMMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AMMX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AMMX sang HKD

logo AMMXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AMMX
0HKD
2AMMX
0.01HKD
3AMMX
0.01HKD
4AMMX
0.02HKD
5AMMX
0.02HKD
6AMMX
0.03HKD
7AMMX
0.03HKD
8AMMX
0.04HKD
9AMMX
0.04HKD
10AMMX
0.05HKD
100,000AMMX
528.05HKD
500,000AMMX
2,640.25HKD
1,000,000AMMX
5,280.5HKD
5,000,000AMMX
26,402.52HKD
10,000,000AMMX
52,805.04HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AMMX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo AMMX
1HKD
189.37AMMX
2HKD
378.75AMMX
3HKD
568.12AMMX
4HKD
757.5AMMX
5HKD
946.87AMMX
6HKD
1,136.25AMMX
7HKD
1,325.63AMMX
8HKD
1,515AMMX
9HKD
1,704.38AMMX
10HKD
1,893.75AMMX
100HKD
18,937.58AMMX
500HKD
94,687.92AMMX
1,000HKD
189,375.84AMMX
5,000HKD
946,879.23AMMX
10,000HKD
1,893,758.47AMMX

Bảng chuyển đổi số tiền AMMX sang HKD và HKD sang AMMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 AMMX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang AMMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AMMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMMX = $0 USD, 1 AMMX = €0 EUR, 1 AMMX = ₹0.06 INR, 1 AMMX = Rp10.94 IDR, 1 AMMX = $0 CAD, 1 AMMX = £0 GBP, 1 AMMX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.59
logo BTCBTC
0.0005414
logo ETHETH
0.0143
logo XRPXRP
20.19
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07631
logo SOLSOL
0.3386
logo USDCUSDC
63.74
logo SMARTSMART
8,888.6
logo STETHSTETH
0.0143
logo DOGEDOGE
271.53
logo ADAADA
66.93
logo TRXTRX
179.79
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005422
logo LINKLINK
2.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AMMX (AMMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AMMX của bạn

Nhập số lượng AMMX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AMMX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AMMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AMMX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AMMX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AMMX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AMMX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi AMMX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.