CovalentChuyển đổi Covalent (CQT) sang Vietnamese Đồng (VND)

CQT/VND: 1 CQT ≈ ₫73.71 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫73.71. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng VND là ₫1,553,079,089,292,748.13. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng VND là ₫51,187.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫40.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang VND

73.71+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang VND là ₫73.71 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CQT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CQT/-- Spot is $ and 0%, and CQT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi CQT sang VND

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CQT
73.71VND
2CQT
147.42VND
3CQT
221.13VND
4CQT
294.84VND
5CQT
368.55VND
6CQT
442.26VND
7CQT
515.97VND
8CQT
589.68VND
9CQT
663.39VND
10CQT
737.1VND
100CQT
7,371.01VND
500CQT
36,855.06VND
1000CQT
73,710.13VND
5000CQT
368,550.68VND
10000CQT
737,101.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang CQT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1VND
0.01356CQT
2VND
0.02713CQT
3VND
0.04069CQT
4VND
0.05426CQT
5VND
0.06783CQT
6VND
0.08139CQT
7VND
0.09496CQT
8VND
0.1085CQT
9VND
0.122CQT
10VND
0.1356CQT
10000VND
135.66CQT
50000VND
678.33CQT
100000VND
1,356.66CQT
500000VND
6,783.32CQT
1000000VND
13,566.65CQT

Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang VND và VND sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CQT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.25 INR, 1 CQT = Rp45.44 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001054
logo BTCBTC
0.0000001924
logo ETHETH
0.00000803
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009354
logo BNBBNB
0.00003073
logo SOLSOL
0.0001287
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1052
logo TRXTRX
0.0751
logo ADAADA
0.02959
logo STETHSTETH
0.000008033
logo WBTCWBTC
0.0000001925
logo HYPEHYPE
0.000601
logo SUISUI
0.006082
logo LINKLINK
0.001447

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covalent của bạn

01

Nhập số lượng CQT của bạn

Nhập số lượng CQT của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covalent

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CQT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.