CrodexCRX sang IDR:Chuyển đổi Crodex (CRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CRX/IDR: 1 CRX ≈ Rp4.22 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Crodex Thị trường hôm nay

Crodex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.22. Với nguồn cung lưu hành là 100,000 CRX, tổng vốn hóa thị trường của CRX tính bằng IDR là Rp6,871,506,033.95. Trong 24h qua, giá của CRX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.3544, biểu thị mức giảm -7.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRX tính bằng IDR là Rp1,806,691.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRX sang IDR

Rp4.22-7.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRX sang IDR là Rp4.22 IDR, với sự thay đổi -7.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Crodex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CRX/-- Spot is $ and --, and CRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crodex sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CRX sang IDR

logo CrodexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CRX
4.22IDR
2CRX
8.44IDR
3CRX
12.67IDR
4CRX
16.89IDR
5CRX
21.12IDR
6CRX
25.34IDR
7CRX
29.57IDR
8CRX
33.79IDR
9CRX
38.02IDR
10CRX
42.24IDR
100CRX
422.47IDR
500CRX
2,112.38IDR
1,000CRX
4,224.77IDR
5,000CRX
21,123.88IDR
10,000CRX
42,247.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crodex
1IDR
0.2366CRX
2IDR
0.4733CRX
3IDR
0.71CRX
4IDR
0.9467CRX
5IDR
1.18CRX
6IDR
1.42CRX
7IDR
1.65CRX
8IDR
1.89CRX
9IDR
2.13CRX
10IDR
2.36CRX
1,000IDR
236.69CRX
5,000IDR
1,183.49CRX
10,000IDR
2,366.98CRX
50,000IDR
11,834.94CRX
100,000IDR
23,669.89CRX

Bảng chuyển đổi số tiền CRX sang IDR và IDR sang CRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang CRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crodex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRX = $0 USD, 1 CRX = €0 EUR, 1 CRX = ₹0.02 INR, 1 CRX = Rp4.22 IDR, 1 CRX = $0 CAD, 1 CRX = £0 GBP, 1 CRX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001795
logo BTCBTC
0.0000002608
logo ETHETH
0.000006754
logo XRPXRP
0.01
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003664
logo SOLSOL
0.0001583
logo SMARTSMART
3.67
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.00000678
logo TRXTRX
0.08583
logo DOGEDOGE
0.1376
logo ADAADA
0.03392
logo LINKLINK
0.001368
logo WBTCWBTC
0.0000002602
logo HYPEHYPE
0.0006799

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crodex (CRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CRX của bạn

Nhập số lượng CRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crodex hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crodex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crodex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crodex sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crodex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.