Cronos IDCROID sang GBP:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Bảng Anh (GBP)

CROID/GBP: 1 CROID ≈ £0.01974 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01974. Với nguồn cung lưu hành là 158,462,386.44 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng GBP là £2,318,834.58. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng GBP đã giảm £-0.0004578, biểu thị mức giảm -2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng GBP là £0.3403, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01883.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang GBP

£0.01974-2.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang GBP là £0.01974 GBP, với sự thay đổi -2.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CROID sang GBP

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CROID
0.01GBP
2CROID
0.03GBP
3CROID
0.05GBP
4CROID
0.07GBP
5CROID
0.09GBP
6CROID
0.11GBP
7CROID
0.13GBP
8CROID
0.15GBP
9CROID
0.17GBP
10CROID
0.19GBP
10,000CROID
197.78GBP
50,000CROID
988.93GBP
100,000CROID
1,977.86GBP
500,000CROID
9,889.3GBP
1,000,000CROID
19,778.61GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CROID

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1GBP
50.55CROID
2GBP
101.11CROID
3GBP
151.67CROID
4GBP
202.23CROID
5GBP
252.79CROID
6GBP
303.35CROID
7GBP
353.91CROID
8GBP
404.47CROID
9GBP
455.03CROID
10GBP
505.59CROID
100GBP
5,055.96CROID
500GBP
25,279.82CROID
1,000GBP
50,559.64CROID
5,000GBP
252,798.24CROID
10,000GBP
505,596.49CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang GBP và GBP sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CROID sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.02 EUR, 1 CROID = ₹2.34 INR, 1 CROID = Rp434.02 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.01
logo BTCBTC
0.005695
logo ETHETH
0.1467
logo XRPXRP
218.24
logo USDTUSDT
674.05
logo BNBBNB
0.801
logo SOLSOL
3.48
logo SMARTSMART
79,062.12
logo USDCUSDC
675.05
logo STETHSTETH
0.1481
logo TRXTRX
1,876.07
logo DOGEDOGE
2,996.8
logo ADAADA
733.24
logo HYPEHYPE
14.42
logo LINKLINK
30.26
logo WBTCWBTC
0.005699

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.