dAMMDAMM sang HKD:Chuyển đổi dAMM (DAMM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DAMM/HKD: 1 DAMM ≈ $0.9187 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

dAMM Thị trường hôm nay

dAMM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dAMM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.9187. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAMM, tổng vốn hóa thị trường của dAMM tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của dAMM tính bằng HKD đã tăng $0.002016, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dAMM tính bằng HKD là $6.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04665.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAMM sang HKD

$0.9187+0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAMM sang HKD là $0.9187 HKD, với sự thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAMM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAMM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch dAMM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAMM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAMM/-- Spot is $ and --, and DAMM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dAMM sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DAMM sang HKD

logo dAMMSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DAMM
0.91HKD
2DAMM
1.83HKD
3DAMM
2.75HKD
4DAMM
3.67HKD
5DAMM
4.59HKD
6DAMM
5.51HKD
7DAMM
6.43HKD
8DAMM
7.35HKD
9DAMM
8.26HKD
10DAMM
9.18HKD
1,000DAMM
918.79HKD
5,000DAMM
4,593.97HKD
10,000DAMM
9,187.95HKD
50,000DAMM
45,939.78HKD
100,000DAMM
91,879.56HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DAMM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo dAMM
1HKD
1.08DAMM
2HKD
2.17DAMM
3HKD
3.26DAMM
4HKD
4.35DAMM
5HKD
5.44DAMM
6HKD
6.53DAMM
7HKD
7.61DAMM
8HKD
8.7DAMM
9HKD
9.79DAMM
10HKD
10.88DAMM
100HKD
108.83DAMM
500HKD
544.19DAMM
1,000HKD
1,088.38DAMM
5,000HKD
5,441.9DAMM
10,000HKD
10,883.81DAMM

Bảng chuyển đổi số tiền DAMM sang HKD và HKD sang DAMM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DAMM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DAMM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dAMM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAMM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAMM = $0.12 USD, 1 DAMM = €0.1 EUR, 1 DAMM = ₹10.26 INR, 1 DAMM = Rp1,903.79 IDR, 1 DAMM = $0.16 CAD, 1 DAMM = £0.09 GBP, 1 DAMM = ฿3.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.5
logo BTCBTC
0.0005276
logo ETHETH
0.01345
logo XRPXRP
19.17
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.0742
logo SOLSOL
0.3111
logo SMARTSMART
6,640.41
logo USDCUSDC
63.69
logo STETHSTETH
0.01356
logo DOGEDOGE
256.48
logo TRXTRX
177.36
logo ADAADA
71.76
logo LINKLINK
2.66
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005308

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dAMM (DAMM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DAMM của bạn

Nhập số lượng DAMM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dAMM hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dAMM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dAMM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dAMM sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dAMM sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dAMM sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi dAMM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.