DatamineDAM sang CAD:Chuyển đổi Datamine (DAM) sang Đô la Canada (CAD)

DAM/CAD: 1 DAM ≈ $0.05624 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Datamine Thị trường hôm nay

Datamine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.05624. Với nguồn cung lưu hành là 2,871,979.18 DAM, tổng vốn hóa thị trường của DAM tính bằng CAD là $219,091.02. Trong 24h qua, giá của DAM tính bằng CAD đã giảm $-0.0006715, biểu thị mức giảm -1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAM tính bằng CAD là $1.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000001335.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAM sang CAD

$0.05624-1.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang CAD là $0.05624 CAD, với sự thay đổi -1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Datamine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAM/-- Spot is $ and --, and DAM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Datamine sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi DAM sang CAD

logo DatamineSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1DAM
0.05CAD
2DAM
0.11CAD
3DAM
0.16CAD
4DAM
0.22CAD
5DAM
0.28CAD
6DAM
0.33CAD
7DAM
0.39CAD
8DAM
0.44CAD
9DAM
0.5CAD
10DAM
0.56CAD
10,000DAM
562.41CAD
50,000DAM
2,812.06CAD
100,000DAM
5,624.13CAD
500,000DAM
28,120.66CAD
1,000,000DAM
56,241.32CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang DAM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Datamine
1CAD
17.78DAM
2CAD
35.56DAM
3CAD
53.34DAM
4CAD
71.12DAM
5CAD
88.9DAM
6CAD
106.68DAM
7CAD
124.46DAM
8CAD
142.24DAM
9CAD
160.02DAM
10CAD
177.8DAM
100CAD
1,778.05DAM
500CAD
8,890.26DAM
1,000CAD
17,780.52DAM
5,000CAD
88,902.6DAM
10,000CAD
177,805.2DAM

Bảng chuyển đổi số tiền DAM sang CAD và CAD sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DAM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang DAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Datamine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAM = $0.04 USD, 1 DAM = €0.04 EUR, 1 DAM = ₹3.46 INR, 1 DAM = Rp628.99 IDR, 1 DAM = $0.06 CAD, 1 DAM = £0.03 GBP, 1 DAM = ฿1.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.97
logo BTCBTC
0.003107
logo ETHETH
0.08786
logo XRPXRP
115.8
logo USDTUSDT
368.52
logo BNBBNB
0.4593
logo SOLSOL
2.05
logo USDCUSDC
368.69
logo SMARTSMART
53,661.57
logo STETHSTETH
0.08825
logo DOGEDOGE
1,585.61
logo TRXTRX
1,078.44
logo ADAADA
462.39
logo WBTCWBTC
0.003108
logo LINKLINK
17.28
logo HYPEHYPE
8.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Datamine (DAM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng DAM của bạn

Nhập số lượng DAM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Datamine hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Datamine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Datamine sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Datamine sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Datamine sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Datamine sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Datamine sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.