Debox Thị trường hôm nay
Debox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Debox chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.7406. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 285,994,399 BOX, tổng vốn hóa thị trường của Debox tính bằng INR là ₹17,694,983,531.17. Trong 24h qua, giá của Debox tính bằng INR đã tăng ₹0.005804, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Debox tính bằng INR là ₹36.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2907.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOX sang INR là ₹0.7406 INR, với sự thay đổi +0.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Debox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008864 | +1.01% |
The real-time trading price of BOX/USDT Spot is $0.008864, with a 24-hour trading change of +1.01%, BOX/USDT Spot is $0.008864 and +1.01%, and BOX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Debox sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi BOX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOX | 0.74INR |
2BOX | 1.48INR |
3BOX | 2.22INR |
4BOX | 2.96INR |
5BOX | 3.7INR |
6BOX | 4.44INR |
7BOX | 5.18INR |
8BOX | 5.92INR |
9BOX | 6.66INR |
10BOX | 7.4INR |
1,000BOX | 740.6INR |
5,000BOX | 3,703.01INR |
10,000BOX | 7,406.03INR |
50,000BOX | 37,030.16INR |
100,000BOX | 74,060.33INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.35BOX |
2INR | 2.7BOX |
3INR | 4.05BOX |
4INR | 5.4BOX |
5INR | 6.75BOX |
6INR | 8.1BOX |
7INR | 9.45BOX |
8INR | 10.8BOX |
9INR | 12.15BOX |
10INR | 13.5BOX |
100INR | 135.02BOX |
500INR | 675.12BOX |
1,000INR | 1,350.25BOX |
5,000INR | 6,751.25BOX |
10,000INR | 13,502.5BOX |
Bảng chuyển đổi số tiền BOX sang INR và INR sang BOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BOX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Debox phổ biến
Debox | 1 BOX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp134.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Debox | 1 BOX |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.28JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOX = $0.01 USD, 1 BOX = €0.01 EUR, 1 BOX = ₹0.74 INR, 1 BOX = Rp134.48 IDR, 1 BOX = $0.01 CAD, 1 BOX = £0.01 GBP, 1 BOX = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3534 |
![]() | 0.00005129 |
![]() | 0.001416 |
![]() | 1.82 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007445 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 5.98 |
![]() | 865.95 |
![]() | 0.001421 |
![]() | 24.52 |
![]() | 17.81 |
![]() | 7.33 |
![]() | 0.00005138 |
![]() | 0.1369 |
![]() | 0.2819 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Debox (BOX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng BOX của bạn
Nhập số lượng BOX của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Debox hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Debox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Debox sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Debox sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Debox sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Debox sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Debox sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Debox (BOX)

Gate Wallet BountyDrop: Join the ShareX Network Airdrop and Receive Extra Mystery Box Rewards
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation event that gathers information on currently popular airdrop projects and provides users with a quick path to interact with airdrop tasks.

What Is BOX? Discover Debox, the Web3 Entertainment Project
Explore BOX, the native token of Debox—an emerging Web3 platform blending entertainment and crypto.

What Is BOX? Unboxing the Web3 Social Layer Powered by DeBox
Discover how BOX by DeBox brings social interaction to Web3 with decentralized identity and community tools.