DerivaDAOChuyển đổi DerivaDAO (DDX) sang US Dollar (USD)

DDX/USD: 1 DDX ≈ $0.01372 USD

Lần cập nhật mới nhất:

DerivaDAO Thị trường hôm nay

DerivaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DDX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01372. Với nguồn cung lưu hành là 53,228,696.04 DDX, tổng vốn hóa thị trường của DDX tính bằng USD là $730,551.07. Trong 24h qua, giá của DDX tính bằng USD đã giảm $-0.00000302, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DDX tính bằng USD là $15.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01007.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DDX sang USD

$0.01372-0.022%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DDX sang USD là $0.01372 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DDX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DDX/USD trong ngày qua.

Giao dịch DerivaDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DDX/-- Spot is $ and 0%, and DDX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DerivaDAO sang US Dollar

Bảng chuyển đổi DDX sang USD

logo DerivaDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DDX
0.01USD
2DDX
0.02USD
3DDX
0.04USD
4DDX
0.05USD
5DDX
0.06USD
6DDX
0.08USD
7DDX
0.09USD
8DDX
0.1USD
9DDX
0.12USD
10DDX
0.13USD
10000DDX
137.24USD
50000DDX
686.23USD
100000DDX
1,372.47USD
500000DDX
6,862.38USD
1000000DDX
13,724.76USD

Bảng chuyển đổi USD sang DDX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo DerivaDAO
1USD
72.86DDX
2USD
145.72DDX
3USD
218.58DDX
4USD
291.44DDX
5USD
364.3DDX
6USD
437.16DDX
7USD
510.02DDX
8USD
582.88DDX
9USD
655.74DDX
10USD
728.61DDX
100USD
7,286.1DDX
500USD
36,430.5DDX
1000USD
72,861.01DDX
5000USD
364,305.09DDX
10000USD
728,610.19DDX

Bảng chuyển đổi số tiền DDX sang USD và USD sang DDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DDX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DerivaDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DDX = $0.01 USD, 1 DDX = €0.01 EUR, 1 DDX = ₹1.15 INR, 1 DDX = Rp208.2 IDR, 1 DDX = $0.02 CAD, 1 DDX = £0.01 GBP, 1 DDX = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.45
logo BTCBTC
0.004558
logo ETHETH
0.1954
logo USDTUSDT
499.79
logo XRPXRP
213.4
logo BNBBNB
0.7425
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,203.61
logo ADAADA
655.9
logo TRXTRX
1,838.91
logo STETHSTETH
0.1953
logo WBTCWBTC
0.004581
logo HYPEHYPE
13.01
logo SUISUI
138.74
logo LINKLINK
32.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng DerivaDAO của bạn

01

Nhập số lượng DDX của bạn

Nhập số lượng DDX của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DerivaDAO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DerivaDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DerivaDAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DerivaDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DerivaDAO sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DerivaDAO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DerivaDAO sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi DerivaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DerivaDAO (DDX)

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Дізнайтеся про революційний вплив Alturas на ігрову індустрію NFT у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

XRP показує складний рух ціни та довгостроковий потенціал співіснують у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Відкрийте вибуховий потенціал монети Giga Chad у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн очікується досягти або перевищити позначку у $200,000 до кінця 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Досліджуйте революційний вплив Morphos на кредитування у сфері децентралізованих фінансів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Дізнайтеся про потенціал монети Saitama у 2025 році: прогнози зростання цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.