dFundDFND sang THB:Chuyển đổi dFund (DFND) sang Baht Thái (THB)

DFND/THB: 1 DFND ≈ ฿0.01193 THB

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dFund chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.01193. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng THB là ฿128,655,006.95. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng THB đã tăng ฿0.001089, biểu thị mức tăng +10.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng THB là ฿1.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.004863.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang THB

฿0.01193+10.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang THB là ฿0.01193 THB, với sự thay đổi +10.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFND/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/THB trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0003679
+9.98%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0003679, with a 24-hour trading change of +9.98%, DFND/USDT Spot is $0.0003679 and +9.98%, and DFND/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dFund sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi DFND sang THB

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1DFND
0.01THB
2DFND
0.02THB
3DFND
0.03THB
4DFND
0.04THB
5DFND
0.05THB
6DFND
0.07THB
7DFND
0.08THB
8DFND
0.09THB
9DFND
0.1THB
10DFND
0.11THB
10,000DFND
119.33THB
50,000DFND
596.68THB
100,000DFND
1,193.37THB
500,000DFND
5,966.86THB
1,000,000DFND
11,933.72THB

Bảng chuyển đổi THB sang DFND

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1THB
83.79DFND
2THB
167.59DFND
3THB
251.38DFND
4THB
335.18DFND
5THB
418.98DFND
6THB
502.77DFND
7THB
586.57DFND
8THB
670.36DFND
9THB
754.16DFND
10THB
837.96DFND
100THB
8,379.61DFND
500THB
41,898.06DFND
1,000THB
83,796.13DFND
5,000THB
418,980.66DFND
10,000THB
837,961.33DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang THB và THB sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DFND sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.03 INR, 1 DFND = Rp5.99 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8956
logo BTCBTC
0.0001328
logo ETHETH
0.003594
logo XRPXRP
5.05
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01824
logo SOLSOL
0.08415
logo USDCUSDC
15.42
logo SMARTSMART
2,120.22
logo STETHSTETH
0.0036
logo DOGEDOGE
69.34
logo ADAADA
16.81
logo TRXTRX
44.05
logo LINKLINK
0.6078
logo WBTCWBTC
0.0001332
logo HYPEHYPE
0.3593

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dFund (DFND) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.