DXdaoDXD sang HKD:Chuyển đổi DXdao (DXD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DXD/HKD: 1 DXD ≈ $190.82 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

DXdao Thị trường hôm nay

DXdao đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DXdao chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $190.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,469.26 DXD, tổng vốn hóa thị trường của DXdao tính bằng HKD là $35,154,383.17. Trong 24h qua, giá của DXdao tính bằng HKD đã tăng $0.9115, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DXdao tính bằng HKD là $13,318.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $179.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DXD sang HKD

$190.82+0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DXD sang HKD là $190.82 HKD, với sự thay đổi +0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DXD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DXD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch DXdao

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DXD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DXD/-- Spot is $ and --, and DXD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DXdao sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DXD sang HKD

logo DXdaoSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DXD
190.82HKD
2DXD
381.64HKD
3DXD
572.47HKD
4DXD
763.29HKD
5DXD
954.11HKD
6DXD
1,144.94HKD
7DXD
1,335.76HKD
8DXD
1,526.59HKD
9DXD
1,717.41HKD
10DXD
1,908.23HKD
100DXD
19,082.37HKD
500DXD
95,411.88HKD
1,000DXD
190,823.77HKD
5,000DXD
954,118.88HKD
10,000DXD
1,908,237.76HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DXD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo DXdao
1HKD
0.00524DXD
2HKD
0.01048DXD
3HKD
0.01572DXD
4HKD
0.02096DXD
5HKD
0.0262DXD
6HKD
0.03144DXD
7HKD
0.03668DXD
8HKD
0.04192DXD
9HKD
0.04716DXD
10HKD
0.0524DXD
100,000HKD
524.04DXD
500,000HKD
2,620.21DXD
1,000,000HKD
5,240.43DXD
5,000,000HKD
26,202.18DXD
10,000,000HKD
52,404.37DXD

Bảng chuyển đổi số tiền DXD sang HKD và HKD sang DXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DXD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang DXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DXdao phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DXD = $24.31 USD, 1 DXD = €20.86 EUR, 1 DXD = ₹2,131.37 INR, 1 DXD = Rp395,396.8 IDR, 1 DXD = $33.48 CAD, 1 DXD = £18.02 GBP, 1 DXD = ฿788.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.58
logo BTCBTC
0.0005169
logo ETHETH
0.01336
logo XRPXRP
19.22
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.07461
logo SOLSOL
0.3059
logo SMARTSMART
6,962.08
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.0134
logo DOGEDOGE
252.17
logo ADAADA
64.37
logo TRXTRX
174.52
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.31
logo WBTCWBTC
0.0005168

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DXdao (DXD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DXD của bạn

Nhập số lượng DXD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DXdao hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DXdao.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DXdao sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DXdao sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DXdao sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DXdao sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi DXdao sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.