e-RadixEXRD sang USD:Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Đô la Mỹ (USD)

EXRD/USD: 1 EXRD ≈ $0.005768 USD

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXRD chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.005768. Với nguồn cung lưu hành là 1,225,232,863.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của EXRD tính bằng USD là $7,068,086.58. Trong 24h qua, giá của EXRD tính bằng USD đã giảm $-0.0001537, biểu thị mức giảm -2.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXRD tính bằng USD là $0.6602, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003462.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang USD

$0.005768-2.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang USD là $0.005768 USD, với sự thay đổi -2.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXRD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/USD trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EXRD/-- Spot is $ and --, and EXRD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi EXRD sang USD

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1EXRD
0USD
2EXRD
0.01USD
3EXRD
0.01USD
4EXRD
0.02USD
5EXRD
0.02USD
6EXRD
0.03USD
7EXRD
0.04USD
8EXRD
0.04USD
9EXRD
0.05USD
10EXRD
0.05USD
100,000EXRD
576.87USD
500,000EXRD
2,884.38USD
1,000,000EXRD
5,768.77USD
5,000,000EXRD
28,843.85USD
10,000,000EXRD
57,687.7USD

Bảng chuyển đổi USD sang EXRD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1USD
173.34EXRD
2USD
346.69EXRD
3USD
520.04EXRD
4USD
693.38EXRD
5USD
866.73EXRD
6USD
1,040.08EXRD
7USD
1,213.43EXRD
8USD
1,386.77EXRD
9USD
1,560.12EXRD
10USD
1,733.47EXRD
100USD
17,334.71EXRD
500USD
86,673.58EXRD
1,000USD
173,347.17EXRD
5,000USD
866,735.88EXRD
10,000USD
1,733,471.77EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang USD và USD sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EXRD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0 EUR, 1 EXRD = ₹0.51 INR, 1 EXRD = Rp93.83 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0 GBP, 1 EXRD = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.15
logo BTCBTC
0.00425
logo ETHETH
0.1121
logo XRPXRP
161.55
logo USDTUSDT
499.71
logo BNBBNB
0.5862
logo SOLSOL
2.6
logo SMARTSMART
64,040.16
logo USDCUSDC
500.25
logo STETHSTETH
0.1123
logo DOGEDOGE
2,145.73
logo ADAADA
522.95
logo TRXTRX
1,420.13
logo LINKLINK
19.56
logo HYPEHYPE
10.77
logo WBTCWBTC
0.00425

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.