f(x) Protocol fxUSDFXUSD sang EUR:Chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD (FXUSD) sang Euro (EUR)

FXUSD/EUR: 1 FXUSD ≈ €0.8953 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

f(x) Protocol fxUSD Thị trường hôm nay

f(x) Protocol fxUSD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của f(x) Protocol fxUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8953. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,562,880.2 FXUSD, tổng vốn hóa thị trường của f(x) Protocol fxUSD tính bằng EUR là €82,267,563.79. Trong 24h qua, giá của f(x) Protocol fxUSD tính bằng EUR đã tăng €0.0003758, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của f(x) Protocol fxUSD tính bằng EUR là €0.9236, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8538.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXUSD sang EUR

0.8953+0.042%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXUSD sang EUR là €0.8953 EUR, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch f(x) Protocol fxUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FXUSD/-- Spot is $ and --, and FXUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD sang Euro

Bảng chuyển đổi FXUSD sang EUR

logo f(x) Protocol fxUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FXUSD
0.89EUR
2FXUSD
1.79EUR
3FXUSD
2.68EUR
4FXUSD
3.58EUR
5FXUSD
4.47EUR
6FXUSD
5.37EUR
7FXUSD
6.26EUR
8FXUSD
7.16EUR
9FXUSD
8.05EUR
10FXUSD
8.95EUR
1,000FXUSD
895.32EUR
5,000FXUSD
4,476.6EUR
10,000FXUSD
8,953.21EUR
50,000FXUSD
44,766.06EUR
100,000FXUSD
89,532.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FXUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo f(x) Protocol fxUSD
1EUR
1.11FXUSD
2EUR
2.23FXUSD
3EUR
3.35FXUSD
4EUR
4.46FXUSD
5EUR
5.58FXUSD
6EUR
6.7FXUSD
7EUR
7.81FXUSD
8EUR
8.93FXUSD
9EUR
10.05FXUSD
10EUR
11.16FXUSD
100EUR
111.69FXUSD
500EUR
558.45FXUSD
1,000EUR
1,116.91FXUSD
5,000EUR
5,584.58FXUSD
10,000EUR
11,169.17FXUSD

Bảng chuyển đổi số tiền FXUSD sang EUR và EUR sang FXUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FXUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FXUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1f(x) Protocol fxUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXUSD = $1 USD, 1 FXUSD = €0.9 EUR, 1 FXUSD = ₹83.49 INR, 1 FXUSD = Rp15,159.98 IDR, 1 FXUSD = $1.36 CAD, 1 FXUSD = £0.75 GBP, 1 FXUSD = ฿32.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33
logo BTCBTC
0.004737
logo ETHETH
0.1322
logo XRPXRP
172.19
logo USDTUSDT
557.96
logo BNBBNB
0.6895
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
80,606.9
logo STETHSTETH
0.1321
logo DOGEDOGE
2,358.42
logo TRXTRX
1,640.4
logo ADAADA
690.03
logo WBTCWBTC
0.004735
logo LINKLINK
25.39
logo HYPEHYPE
12.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD (FXUSD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FXUSD của bạn

Nhập số lượng FXUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá f(x) Protocol fxUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua f(x) Protocol fxUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ f(x) Protocol fxUSD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ f(x) Protocol fxUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ f(x) Protocol fxUSD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi f(x) Protocol fxUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.