GrassGRASS sang CAD:Chuyển đổi Grass (GRASS) sang Đô la Canada (CAD)

GRASS/CAD: 1 GRASS ≈ $1.09 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $1.09. Với nguồn cung lưu hành là 300,731,964 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng CAD là $446,175,451.57. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng CAD đã giảm $-0.07472, biểu thị mức giảm -6.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng CAD là $5.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8581.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CAD

$1.09-6.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CAD là $1.09 CAD, với sự thay đổi -6.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRASS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$0.8064
-6.16%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8057
-6.16%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $0.8064, with a 24-hour trading change of -6.16%, GRASS/USDT Spot is $0.8064 and -6.16%, and GRASS/USDT Perpetual is $0.8057 and -6.16%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi GRASS sang CAD

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1GRASS
1.09CAD
2GRASS
2.18CAD
3GRASS
3.28CAD
4GRASS
4.37CAD
5GRASS
5.46CAD
6GRASS
6.56CAD
7GRASS
7.65CAD
8GRASS
8.75CAD
9GRASS
9.84CAD
10GRASS
10.93CAD
100GRASS
109.38CAD
500GRASS
546.9CAD
1,000GRASS
1,093.8CAD
5,000GRASS
5,469CAD
10,000GRASS
10,938CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang GRASS

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CAD
0.9142GRASS
2CAD
1.82GRASS
3CAD
2.74GRASS
4CAD
3.65GRASS
5CAD
4.57GRASS
6CAD
5.48GRASS
7CAD
6.39GRASS
8CAD
7.31GRASS
9CAD
8.22GRASS
10CAD
9.14GRASS
1,000CAD
914.24GRASS
5,000CAD
4,571.21GRASS
10,000CAD
9,142.43GRASS
50,000CAD
45,712.15GRASS
100,000CAD
91,424.31GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CAD và CAD sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRASS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $0.81 USD, 1 GRASS = €0.72 EUR, 1 GRASS = ₹67.37 INR, 1 GRASS = Rp12,232.87 IDR, 1 GRASS = $1.09 CAD, 1 GRASS = £0.61 GBP, 1 GRASS = ฿26.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.91
logo BTCBTC
0.003124
logo ETHETH
0.08775
logo XRPXRP
115.73
logo USDTUSDT
368.63
logo BNBBNB
0.4608
logo SOLSOL
2.05
logo USDCUSDC
368.69
logo SMARTSMART
53,523.66
logo STETHSTETH
0.088
logo DOGEDOGE
1,595.14
logo TRXTRX
1,083.64
logo ADAADA
467.26
logo WBTCWBTC
0.003127
logo LINKLINK
16.94
logo HYPEHYPE
8.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grass (GRASS) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.