Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC sang BRL:Chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Real Brazil (BRL)

USDC/BRL: 1 USDC ≈ R$1.27 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$1.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,329,639.8 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng BRL là R$154,488,860.61. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng BRL đã tăng R$0.0603, biểu thị mức tăng +4.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng BRL là R$1.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5813.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BRL

R$1.27+4.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BRL là R$1.27 BRL, với sự thay đổi +4.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9998
-0.02%
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.999
-0.03%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9998 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.999 and -0.03%.

Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi USDC sang BRL

logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1USDC
1.27BRL
2USDC
2.54BRL
3USDC
3.81BRL
4USDC
5.08BRL
5USDC
6.36BRL
6USDC
7.63BRL
7USDC
8.9BRL
8USDC
10.17BRL
9USDC
11.45BRL
10USDC
12.72BRL
100USDC
127.24BRL
500USDC
636.23BRL
1,000USDC
1,272.47BRL
5,000USDC
6,362.35BRL
10,000USDC
12,724.71BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang USDC

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
1BRL
0.7858USDC
2BRL
1.57USDC
3BRL
2.35USDC
4BRL
3.14USDC
5BRL
3.92USDC
6BRL
4.71USDC
7BRL
5.5USDC
8BRL
6.28USDC
9BRL
7.07USDC
10BRL
7.85USDC
1,000BRL
785.87USDC
5,000BRL
3,929.36USDC
10,000BRL
7,858.72USDC
50,000BRL
39,293.6USDC
100,000BRL
78,587.2USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BRL và BRL sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRL sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.23 USD, 1 USDC = €0.2 EUR, 1 USDC = ₹20.52 INR, 1 USDC = Rp3,806.53 IDR, 1 USDC = $0.32 CAD, 1 USDC = £0.17 GBP, 1 USDC = ฿7.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.28
logo BTCBTC
0.0007514
logo ETHETH
0.01947
logo XRPXRP
28.09
logo USDTUSDT
91.93
logo BNBBNB
0.1089
logo SOLSOL
0.4582
logo SMARTSMART
10,583.83
logo USDCUSDC
91.97
logo STETHSTETH
0.01941
logo DOGEDOGE
377.8
logo TRXTRX
254.8
logo ADAADA
104.27
logo LINKLINK
3.86
logo HYPEHYPE
1.95
logo WBTCWBTC
0.0007517

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.