Hashkey Platform TokenChuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Euro (EUR)

HSK/EUR: 1 HSK ≈ €0.2977 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2977. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng EUR là €29,347,612.32. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng EUR đã tăng €0.01236, biểu thị mức tăng +4.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng EUR là €2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.223.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang EUR

0.2977+4.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang EUR là €0.2977 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.3317
4.17%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3327
3.55%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3317, with a 24-hour trading change of 4.17%, HSK/USDT Spot is $0.3317 and 4.17%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3327 and 3.55%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Euro

Bảng chuyển đổi HSK sang EUR

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HSK
0.29EUR
2HSK
0.59EUR
3HSK
0.89EUR
4HSK
1.19EUR
5HSK
1.48EUR
6HSK
1.78EUR
7HSK
2.08EUR
8HSK
2.38EUR
9HSK
2.68EUR
10HSK
2.97EUR
1000HSK
297.79EUR
5000HSK
1,488.98EUR
10000HSK
2,977.97EUR
50000HSK
14,889.85EUR
100000HSK
29,779.71EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HSK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1EUR
3.35HSK
2EUR
6.71HSK
3EUR
10.07HSK
4EUR
13.43HSK
5EUR
16.78HSK
6EUR
20.14HSK
7EUR
23.5HSK
8EUR
26.86HSK
9EUR
30.22HSK
10EUR
33.57HSK
100EUR
335.79HSK
500EUR
1,678.99HSK
1000EUR
3,357.99HSK
5000EUR
16,789.95HSK
10000EUR
33,579.9HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang EUR và EUR sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.33 USD, 1 HSK = €0.3 EUR, 1 HSK = ₹27.77 INR, 1 HSK = Rp5,042.42 IDR, 1 HSK = $0.45 CAD, 1 HSK = £0.25 GBP, 1 HSK = ฿10.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.23
logo BTCBTC
0.005308
logo ETHETH
0.2215
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
258.25
logo BNBBNB
0.8603
logo SOLSOL
3.82
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,196.07
logo TRXTRX
2,047.46
logo STETHSTETH
0.222
logo ADAADA
890.67
logo SMARTSMART
242,240.54
logo WBTCWBTC
0.005315
logo HYPEHYPE
13.93
logo SUISUI
187.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.