HorizonHZN sang TRY:Chuyển đổi Horizon (HZN) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

HZN/TRY: 1 HZN ≈ ₺0.01857 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.01857. Với nguồn cung lưu hành là 0 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0008763, biểu thị mức giảm -4.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng TRY là ₺2.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.006316.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang TRY

0.01857-4.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang TRY là ₺0.01857 TRY, với sự thay đổi -4.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi HZN sang TRY

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HZN
0.01TRY
2HZN
0.03TRY
3HZN
0.05TRY
4HZN
0.07TRY
5HZN
0.09TRY
6HZN
0.11TRY
7HZN
0.13TRY
8HZN
0.15TRY
9HZN
0.17TRY
10HZN
0.19TRY
10,000HZN
192.75TRY
50,000HZN
963.77TRY
100,000HZN
1,927.54TRY
500,000HZN
9,637.73TRY
1,000,000HZN
19,275.47TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HZN

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1TRY
51.87HZN
2TRY
103.75HZN
3TRY
155.63HZN
4TRY
207.51HZN
5TRY
259.39HZN
6TRY
311.27HZN
7TRY
363.15HZN
8TRY
415.03HZN
9TRY
466.91HZN
10TRY
518.79HZN
100TRY
5,187.93HZN
500TRY
25,939.69HZN
1,000TRY
51,879.39HZN
5,000TRY
259,396.95HZN
10,000TRY
518,793.9HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang TRY và TRY sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HZN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.04 INR, 1 HZN = Rp7.41 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6936
logo BTCBTC
0.0001039
logo ETHETH
0.002694
logo XRPXRP
3.98
logo USDTUSDT
12.25
logo BNBBNB
0.01472
logo SOLSOL
0.0646
logo SMARTSMART
1,476.58
logo USDCUSDC
12.27
logo STETHSTETH
0.002702
logo ADAADA
12.94
logo DOGEDOGE
53.94
logo TRXTRX
34.54
logo HYPEHYPE
0.2591
logo WBTCWBTC
0.000104
logo LINKLINK
0.552

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon (HZN) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.