Minerva WalletMIVA sang USD:Chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Đô la Mỹ (USD)

MIVA/USD: 1 MIVA ≈ $0.001874 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Minerva Wallet Thị trường hôm nay

Minerva Wallet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MIVA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.001874. Với nguồn cung lưu hành là 13,576,996.75 MIVA, tổng vốn hóa thị trường của MIVA tính bằng USD là $25,452.52. Trong 24h qua, giá của MIVA tính bằng USD đã giảm $-0.000001876, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIVA tính bằng USD là $0.5767, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001835.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIVA sang USD

$0.001874-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIVA sang USD là $0.001874 USD, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MIVA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIVA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Minerva Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MIVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MIVA/-- Spot is $ and --, and MIVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Minerva Wallet sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi MIVA sang USD

logo Minerva WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1MIVA
0USD
2MIVA
0USD
3MIVA
0USD
4MIVA
0USD
5MIVA
0USD
6MIVA
0.01USD
7MIVA
0.01USD
8MIVA
0.01USD
9MIVA
0.01USD
10MIVA
0.01USD
100,000MIVA
187.46USD
500,000MIVA
937.34USD
1,000,000MIVA
1,874.68USD
5,000,000MIVA
9,373.4USD
10,000,000MIVA
18,746.8USD

Bảng chuyển đổi USD sang MIVA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Minerva Wallet
1USD
533.42MIVA
2USD
1,066.84MIVA
3USD
1,600.27MIVA
4USD
2,133.69MIVA
5USD
2,667.12MIVA
6USD
3,200.54MIVA
7USD
3,733.97MIVA
8USD
4,267.39MIVA
9USD
4,800.81MIVA
10USD
5,334.24MIVA
100USD
53,342.43MIVA
500USD
266,712.18MIVA
1,000USD
533,424.37MIVA
5,000USD
2,667,121.85MIVA
10,000USD
5,334,243.71MIVA

Bảng chuyển đổi số tiền MIVA sang USD và USD sang MIVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MIVA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang MIVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minerva Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIVA = $0 USD, 1 MIVA = €0 EUR, 1 MIVA = ₹0.16 INR, 1 MIVA = Rp30.49 IDR, 1 MIVA = $0 CAD, 1 MIVA = £0 GBP, 1 MIVA = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.14
logo BTCBTC
0.004207
logo ETHETH
0.1083
logo XRPXRP
160.61
logo USDTUSDT
499.56
logo BNBBNB
0.5894
logo SOLSOL
2.55
logo SMARTSMART
58,587.79
logo USDCUSDC
500.4
logo STETHSTETH
0.1085
logo DOGEDOGE
2,185.02
logo TRXTRX
1,396.53
logo ADAADA
541.88
logo HYPEHYPE
10.35
logo LINKLINK
22.01
logo WBTCWBTC
0.004218

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng MIVA của bạn

Nhập số lượng MIVA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minerva Wallet hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minerva Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minerva Wallet sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minerva Wallet sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minerva Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.