NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Euro (EUR)

XEM/EUR: 1 XEM ≈ €0.01711 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01711. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng EUR là €138,002,162.54. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng EUR đã giảm €-0.0002603, biểu thị mức giảm -1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng EUR là €1.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007599.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang EUR

0.01711-1.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang EUR là €0.01711 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01903
-1.77%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01907
-1.7%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01903, with a 24-hour trading change of -1.77%, XEM/USDT Spot is $0.01903 and -1.77%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01907 and -1.7%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Euro

Bảng chuyển đổi XEM sang EUR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XEM
0.01EUR
2XEM
0.03EUR
3XEM
0.05EUR
4XEM
0.06EUR
5XEM
0.08EUR
6XEM
0.1EUR
7XEM
0.11EUR
8XEM
0.13EUR
9XEM
0.15EUR
10XEM
0.17EUR
10000XEM
171.15EUR
50000XEM
855.76EUR
100000XEM
1,711.52EUR
500000XEM
8,557.63EUR
1000000XEM
17,115.27EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XEM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1EUR
58.42XEM
2EUR
116.85XEM
3EUR
175.28XEM
4EUR
233.7XEM
5EUR
292.13XEM
6EUR
350.56XEM
7EUR
408.99XEM
8EUR
467.41XEM
9EUR
525.84XEM
10EUR
584.27XEM
100EUR
5,842.73XEM
500EUR
29,213.67XEM
1000EUR
58,427.34XEM
5000EUR
292,136.72XEM
10000EUR
584,273.45XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang EUR và EUR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.6 INR, 1 XEM = Rp289.8 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.56
logo BTCBTC
0.005349
logo ETHETH
0.2228
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
235.48
logo BNBBNB
0.8554
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,415.06
logo ADAADA
691.57
logo TRXTRX
2,110.25
logo STETHSTETH
0.2236
logo WBTCWBTC
0.005341
logo SUISUI
138.88
logo LINKLINK
32.87
logo SMARTSMART
473,767.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.