NOOTChuyển đổi NOOT (NOOT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NOOT/IDR: 1 NOOT ≈ Rp3.22 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NOOT Thị trường hôm nay

NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3.22. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng IDR là Rp48,992,735,609,152.22. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.01199, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng IDR là Rp79.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang IDR

Rp3.22-0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang IDR là Rp3.22 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NOOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NOOTNOOT/USDT
Giao ngay
$0.0002129
-0.37%

The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0002129, with a 24-hour trading change of -0.37%, NOOT/USDT Spot is $0.0002129 and -0.37%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NOOT sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NOOT sang IDR

logo NOOTSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOOT
3.22IDR
2NOOT
6.45IDR
3NOOT
9.68IDR
4NOOT
12.91IDR
5NOOT
16.14IDR
6NOOT
19.37IDR
7NOOT
22.6IDR
8NOOT
25.83IDR
9NOOT
29.06IDR
10NOOT
32.29IDR
100NOOT
322.96IDR
500NOOT
1,614.81IDR
1000NOOT
3,229.63IDR
5000NOOT
16,148.18IDR
10000NOOT
32,296.36IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOOT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NOOT
1IDR
0.3096NOOT
2IDR
0.6192NOOT
3IDR
0.9288NOOT
4IDR
1.23NOOT
5IDR
1.54NOOT
6IDR
1.85NOOT
7IDR
2.16NOOT
8IDR
2.47NOOT
9IDR
2.78NOOT
10IDR
3.09NOOT
1000IDR
309.63NOOT
5000IDR
1,548.16NOOT
10000IDR
3,096.32NOOT
50000IDR
15,481.61NOOT
100000IDR
30,963.23NOOT

Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang IDR và IDR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOOT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.02 INR, 1 NOOT = Rp3.23 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00166
logo BTCBTC
0.0000003116
logo ETHETH
0.0000126
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01503
logo BNBBNB
0.00004923
logo SOLSOL
0.0002022
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1613
logo TRXTRX
0.1212
logo ADAADA
0.04682
logo STETHSTETH
0.00001261
logo WBTCWBTC
0.0000003129
logo SUISUI
0.009435
logo HYPEHYPE
0.001001
logo LINKLINK
0.002268

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NOOT của bạn

01

Nhập số lượng NOOT của bạn

Nhập số lượng NOOT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NOOT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Дізнайтеся про революційний вплив Alturas на ігрову індустрію NFT у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

XRP показує складний рух ціни та довгостроковий потенціал співіснують у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Відкрийте вибуховий потенціал монети Giga Chad у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн очікується досягти або перевищити позначку у $200,000 до кінця 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Досліджуйте революційний вплив Morphos на кредитування у сфері децентралізованих фінансів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Дізнайтеся про потенціал монети Saitama у 2025 році: прогнози зростання цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.