Nord FinanceNORD sang EUR:Chuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Euro (EUR)

NORD/EUR: 1 NORD ≈ €0.00795 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nord Finance Thị trường hôm nay

Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00795. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng EUR là €50,438.88. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng EUR đã giảm €-0.0007453, biểu thị mức giảm -8.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng EUR là €16.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002788.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang EUR

0.00795-8.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang EUR là €0.00795 EUR, với sự thay đổi -8.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NORD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nord Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NORD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NORD/-- Spot is $ and --, and NORD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi NORD sang EUR

logo Nord FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NORD
0EUR
2NORD
0.01EUR
3NORD
0.02EUR
4NORD
0.03EUR
5NORD
0.03EUR
6NORD
0.04EUR
7NORD
0.05EUR
8NORD
0.06EUR
9NORD
0.07EUR
10NORD
0.07EUR
100,000NORD
795.08EUR
500,000NORD
3,975.43EUR
1,000,000NORD
7,950.87EUR
5,000,000NORD
39,754.39EUR
10,000,000NORD
79,508.79EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NORD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nord Finance
1EUR
125.77NORD
2EUR
251.54NORD
3EUR
377.31NORD
4EUR
503.08NORD
5EUR
628.86NORD
6EUR
754.63NORD
7EUR
880.4NORD
8EUR
1,006.17NORD
9EUR
1,131.95NORD
10EUR
1,257.72NORD
100EUR
12,577.22NORD
500EUR
62,886.12NORD
1,000EUR
125,772.24NORD
5,000EUR
628,861.21NORD
10,000EUR
1,257,722.42NORD

Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang EUR và EUR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NORD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.01 USD, 1 NORD = €0.01 EUR, 1 NORD = ₹0.81 INR, 1 NORD = Rp150.11 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0.01 GBP, 1 NORD = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.22
logo BTCBTC
0.004953
logo ETHETH
0.1314
logo XRPXRP
187.82
logo USDTUSDT
582.4
logo BNBBNB
0.6981
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
583.22
logo SMARTSMART
77,129.12
logo STETHSTETH
0.1318
logo DOGEDOGE
2,533.11
logo ADAADA
632.81
logo TRXTRX
1,673.9
logo HYPEHYPE
12.48
logo LINKLINK
25.64
logo WBTCWBTC
0.004952

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NORD của bạn

Nhập số lượng NORD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.