Nord FinanceNORD sang IDR:Chuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NORD/IDR: 1 NORD ≈ Rp159.26 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nord Finance Thị trường hôm nay

Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp159.26. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng IDR là Rp19,155,281,068,055.03. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng IDR đã giảm Rp-14.9, biểu thị mức giảm -8.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng IDR là Rp308,868.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp52.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang IDR

Rp159.26-8.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang IDR là Rp159.26 IDR, với sự thay đổi -8.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NORD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nord Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NORD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NORD/-- Spot is $ and --, and NORD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NORD sang IDR

logo Nord FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NORD
159.26IDR
2NORD
318.53IDR
3NORD
477.8IDR
4NORD
637.06IDR
5NORD
796.33IDR
6NORD
955.6IDR
7NORD
1,114.87IDR
8NORD
1,274.13IDR
9NORD
1,433.4IDR
10NORD
1,592.67IDR
100NORD
15,926.73IDR
500NORD
79,633.66IDR
1,000NORD
159,267.32IDR
5,000NORD
796,336.63IDR
10,000NORD
1,592,673.26IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NORD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nord Finance
1IDR
0.006278NORD
2IDR
0.01255NORD
3IDR
0.01883NORD
4IDR
0.02511NORD
5IDR
0.03139NORD
6IDR
0.03767NORD
7IDR
0.04395NORD
8IDR
0.05023NORD
9IDR
0.0565NORD
10IDR
0.06278NORD
100,000IDR
627.87NORD
500,000IDR
3,139.37NORD
1,000,000IDR
6,278.75NORD
5,000,000IDR
31,393.75NORD
10,000,000IDR
62,787.51NORD

Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang IDR và IDR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NORD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.01 USD, 1 NORD = €0.01 EUR, 1 NORD = ₹0.86 INR, 1 NORD = Rp159.27 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0.01 GBP, 1 NORD = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001706
logo BTCBTC
0.000000258
logo ETHETH
0.000006607
logo XRPXRP
0.009796
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003604
logo SOLSOL
0.0001557
logo SMARTSMART
3.66
logo USDCUSDC
0.03076
logo STETHSTETH
0.000006642
logo DOGEDOGE
0.1328
logo ADAADA
0.03195
logo TRXTRX
0.08594
logo HYPEHYPE
0.0006325
logo LINKLINK
0.001345
logo WBTCWBTC
0.0000002581

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NORD của bạn

Nhập số lượng NORD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.