OmniOMNI sang EUR:Chuyển đổi Omni (OMNI) sang Euro (EUR)

OMNI/EUR: 1 OMNI ≈ €1.45 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.45. Với nguồn cung lưu hành là 618,140 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng EUR là €773,408.79. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng EUR đã giảm €-0.235, biểu thị mức giảm -13.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng EUR là €160.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3137.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang EUR

1.45-13.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang EUR là €1.45 EUR, với sự thay đổi -13.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Omni

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $4.15, with a 24-hour trading change of +2.65%, OMNI/USDT Spot is $4.15 and +2.65%, and OMNI/USDT Perpetual is $4.16 and +2.79%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Euro

Bảng chuyển đổi OMNI sang EUR

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMNI
1.45EUR
2OMNI
2.91EUR
3OMNI
4.37EUR
4OMNI
5.83EUR
5OMNI
7.29EUR
6OMNI
8.75EUR
7OMNI
10.2EUR
8OMNI
11.66EUR
9OMNI
13.12EUR
10OMNI
14.58EUR
100OMNI
145.84EUR
500OMNI
729.21EUR
1,000OMNI
1,458.43EUR
5,000OMNI
7,292.15EUR
10,000OMNI
14,584.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1EUR
0.6856OMNI
2EUR
1.37OMNI
3EUR
2.05OMNI
4EUR
2.74OMNI
5EUR
3.42OMNI
6EUR
4.11OMNI
7EUR
4.79OMNI
8EUR
5.48OMNI
9EUR
6.17OMNI
10EUR
6.85OMNI
1,000EUR
685.66OMNI
5,000EUR
3,428.34OMNI
10,000EUR
6,856.68OMNI
50,000EUR
34,283.44OMNI
100,000EUR
68,566.88OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang EUR và EUR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.7 USD, 1 OMNI = €1.46 EUR, 1 OMNI = ₹149.05 INR, 1 OMNI = Rp27,650.13 IDR, 1 OMNI = $2.34 CAD, 1 OMNI = £1.26 GBP, 1 OMNI = ฿55.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.75
logo BTCBTC
0.004929
logo ETHETH
0.1282
logo XRPXRP
186.86
logo USDTUSDT
582.55
logo BNBBNB
0.68
logo SOLSOL
3
logo SMARTSMART
72,667.91
logo USDCUSDC
583.11
logo STETHSTETH
0.1288
logo ADAADA
598.37
logo DOGEDOGE
2,492.48
logo TRXTRX
1,653.85
logo LINKLINK
23.18
logo HYPEHYPE
12.42
logo WBTCWBTC
0.004925

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Omni (OMNI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.