OPEN GovernanceOPEN sang UAH:Chuyển đổi OPEN Governance (OPEN) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

OPEN/UAH: 1 OPEN ≈ ₴0.004568 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

OPEN Governance Thị trường hôm nay

OPEN Governance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPEN Governance chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.004568. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,601,300 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của OPEN Governance tính bằng UAH là ₴2,197,050.27. Trong 24h qua, giá của OPEN Governance tính bằng UAH đã tăng ₴0.000001872, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPEN Governance tính bằng UAH là ₴135.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.004241.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang UAH

0.004568+0.041%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang UAH là ₴0.004568 UAH, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/UAH trong ngày qua.

Giao dịch OPEN Governance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPEN/-- Spot is $ and --, and OPEN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OPEN Governance sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi OPEN sang UAH

logo OPEN GovernanceSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1OPEN
0UAH
2OPEN
0UAH
3OPEN
0.01UAH
4OPEN
0.01UAH
5OPEN
0.02UAH
6OPEN
0.02UAH
7OPEN
0.03UAH
8OPEN
0.03UAH
9OPEN
0.04UAH
10OPEN
0.04UAH
100,000OPEN
456.83UAH
500,000OPEN
2,284.16UAH
1,000,000OPEN
4,568.32UAH
5,000,000OPEN
22,841.64UAH
10,000,000OPEN
45,683.29UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang OPEN

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo OPEN Governance
1UAH
218.89OPEN
2UAH
437.79OPEN
3UAH
656.69OPEN
4UAH
875.59OPEN
5UAH
1,094.49OPEN
6UAH
1,313.39OPEN
7UAH
1,532.28OPEN
8UAH
1,751.18OPEN
9UAH
1,970.08OPEN
10UAH
2,188.98OPEN
100UAH
21,889.83OPEN
500UAH
109,449.18OPEN
1,000UAH
218,898.37OPEN
5,000UAH
1,094,491.86OPEN
10,000UAH
2,188,983.73OPEN

Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang UAH và UAH sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OPEN sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPEN Governance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0 USD, 1 OPEN = €0 EUR, 1 OPEN = ₹0.01 INR, 1 OPEN = Rp1.79 IDR, 1 OPEN = $0 CAD, 1 OPEN = £0 GBP, 1 OPEN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7161
logo BTCBTC
0.0001008
logo ETHETH
0.002581
logo XRPXRP
3.71
logo USDTUSDT
12.06
logo BNBBNB
0.01437
logo SOLSOL
0.06071
logo SMARTSMART
1,401.36
logo USDCUSDC
12.06
logo STETHSTETH
0.002589
logo DOGEDOGE
50.29
logo TRXTRX
33.97
logo ADAADA
14.07
logo LINKLINK
0.4949
logo WBTCWBTC
0.0001007
logo HYPEHYPE
0.2741

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OPEN Governance (OPEN) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng OPEN của bạn

Nhập số lượng OPEN của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPEN Governance hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPEN Governance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPEN Governance sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPEN Governance sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPEN Governance sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OPEN Governance (OPEN)

Tìm hiểu thêm về OPEN Governance (OPEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.