OrdibankORBK sang USD:Chuyển đổi Ordibank (ORBK) sang Đô la Mỹ (USD)

ORBK/USD: 1 ORBK ≈ $0.0004901 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ordibank Thị trường hôm nay

Ordibank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORBK chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0004901. Với nguồn cung lưu hành là 251,000,000 ORBK, tổng vốn hóa thị trường của ORBK tính bằng USD là $123,037.69. Trong 24h qua, giá của ORBK tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBK tính bằng USD là $0.1245, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000036.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBK sang USD

$0.0004901+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBK sang USD là $0.0004901 USD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORBK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBK/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ordibank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORBK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORBK/-- Spot is $ and --, and ORBK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ordibank sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ORBK sang USD

logo OrdibankSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ORBK
0USD
2ORBK
0USD
3ORBK
0USD
4ORBK
0USD
5ORBK
0USD
6ORBK
0USD
7ORBK
0USD
8ORBK
0USD
9ORBK
0USD
10ORBK
0USD
1,000,000ORBK
490.19USD
5,000,000ORBK
2,450.95USD
10,000,000ORBK
4,901.9USD
50,000,000ORBK
24,509.5USD
100,000,000ORBK
49,019USD

Bảng chuyển đổi USD sang ORBK

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordibank
1USD
2,040.02ORBK
2USD
4,080.05ORBK
3USD
6,120.07ORBK
4USD
8,160.1ORBK
5USD
10,200.12ORBK
6USD
12,240.15ORBK
7USD
14,280.17ORBK
8USD
16,320.2ORBK
9USD
18,360.22ORBK
10USD
20,400.25ORBK
100USD
204,002.52ORBK
500USD
1,020,012.64ORBK
1,000USD
2,040,025.29ORBK
5,000USD
10,200,126.48ORBK
10,000USD
20,400,252.96ORBK

Bảng chuyển đổi số tiền ORBK sang USD và USD sang ORBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ORBK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ORBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordibank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBK = $0 USD, 1 ORBK = €0 EUR, 1 ORBK = ₹0.04 INR, 1 ORBK = Rp7.97 IDR, 1 ORBK = $0 CAD, 1 ORBK = £0 GBP, 1 ORBK = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29
logo BTCBTC
0.004316
logo ETHETH
0.1165
logo XRPXRP
164.25
logo USDTUSDT
499.77
logo BNBBNB
0.5934
logo SOLSOL
2.73
logo USDCUSDC
500.25
logo SMARTSMART
68,706.8
logo STETHSTETH
0.1167
logo ADAADA
543.77
logo TRXTRX
1,422.31
logo DOGEDOGE
2,257.43
logo LINKLINK
20.04
logo WBTCWBTC
0.004319
logo HYPEHYPE
11.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ordibank (ORBK) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ORBK của bạn

Nhập số lượng ORBK của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordibank hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordibank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordibank sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordibank sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordibank sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordibank sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordibank sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.