PhalaPHA sang EUR:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Euro (EUR)

PHA/EUR: 1 PHA ≈ €0.09814 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09814. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 806,519,118.43 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng EUR là €67,906,919.04. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng EUR đã tăng €0.006182, biểu thị mức tăng +6.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng EUR là €1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05541.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang EUR

0.09814+6.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang EUR là €0.09814 EUR, với sự thay đổi +6.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1151
+6.82%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.115
+7.21%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1151, with a 24-hour trading change of +6.82%, PHA/USDT Spot is $0.1151 and +6.82%, and PHA/USDT Perpetual is $0.115 and +7.21%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Euro

Bảng chuyển đổi PHA sang EUR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHA
0.09EUR
2PHA
0.19EUR
3PHA
0.29EUR
4PHA
0.39EUR
5PHA
0.49EUR
6PHA
0.58EUR
7PHA
0.68EUR
8PHA
0.78EUR
9PHA
0.88EUR
10PHA
0.98EUR
10,000PHA
981.43EUR
50,000PHA
4,907.18EUR
100,000PHA
9,814.37EUR
500,000PHA
49,071.88EUR
1,000,000PHA
98,143.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1EUR
10.18PHA
2EUR
20.37PHA
3EUR
30.56PHA
4EUR
40.75PHA
5EUR
50.94PHA
6EUR
61.13PHA
7EUR
71.32PHA
8EUR
81.51PHA
9EUR
91.7PHA
10EUR
101.89PHA
100EUR
1,018.91PHA
500EUR
5,094.56PHA
1,000EUR
10,189.13PHA
5,000EUR
50,945.67PHA
10,000EUR
101,891.34PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang EUR và EUR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PHA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.11 USD, 1 PHA = €0.1 EUR, 1 PHA = ₹10.03 INR, 1 PHA = Rp1,860.69 IDR, 1 PHA = $0.16 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.04
logo BTCBTC
0.004827
logo ETHETH
0.1231
logo XRPXRP
175.44
logo USDTUSDT
582.92
logo BNBBNB
0.6789
logo SOLSOL
2.84
logo SMARTSMART
60,758.36
logo USDCUSDC
582.81
logo STETHSTETH
0.1241
logo DOGEDOGE
2,346.76
logo TRXTRX
1,622.86
logo ADAADA
656.62
logo LINKLINK
24.37
logo HYPEHYPE
12.42
logo WBTCWBTC
0.004857

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.