Taki Thị trường hôm nay
Taki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Taki chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.01006. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của Taki tính bằng TRY là ₺402,269,051.05. Trong 24h qua, giá của Taki tính bằng TRY đã tăng ₺0.000241, biểu thị mức tăng +2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Taki tính bằng TRY là ₺10.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.007269.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang TRY là ₺0.01006 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +2.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002904 | 2.57% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.0002904, with a 24-hour trading change of 2.57%, TAKI/USDT Spot is $0.0002904 and 2.57%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi TAKI sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.01TRY |
2TAKI | 0.02TRY |
3TAKI | 0.03TRY |
4TAKI | 0.04TRY |
5TAKI | 0.05TRY |
6TAKI | 0.06TRY |
7TAKI | 0.07TRY |
8TAKI | 0.08TRY |
9TAKI | 0.09TRY |
10TAKI | 0.1TRY |
10000TAKI | 100.65TRY |
50000TAKI | 503.28TRY |
100000TAKI | 1,006.56TRY |
500000TAKI | 5,032.82TRY |
1000000TAKI | 10,065.64TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 99.34TAKI |
2TRY | 198.69TAKI |
3TRY | 298.04TAKI |
4TRY | 397.39TAKI |
5TRY | 496.73TAKI |
6TRY | 596.08TAKI |
7TRY | 695.43TAKI |
8TRY | 794.78TAKI |
9TRY | 894.13TAKI |
10TRY | 993.47TAKI |
100TRY | 9,934.78TAKI |
500TRY | 49,673.91TAKI |
1000TRY | 99,347.83TAKI |
5000TRY | 496,739.16TAKI |
10000TRY | 993,478.33TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang TRY và TRY sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp4.42 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7902 |
![]() | 0.0001396 |
![]() | 0.005887 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.72 |
![]() | 0.0226 |
![]() | 0.09692 |
![]() | 14.65 |
![]() | 79.93 |
![]() | 52.79 |
![]() | 22.05 |
![]() | 0.005888 |
![]() | 0.0001398 |
![]() | 0.43 |
![]() | 4.48 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

IMX Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và Tiềm năng Web3 Gaming
Khám phá sức mạnh của tiền điện tử IMX trong trò chơi Web3.

GOG Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của mã GOG vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để nhận phần thưởng lớn, và khám phá tác động của nó đối với Gate.

KERNEL/USDT được niêm yết trên Gate: Mở khóa Cross-Chain Restaking với KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) là một nền tảng restaking modul, cross-chain hoạt động trên Ethereum và BNB Chain.

KERNEL/BTC được ra mắt: Cơ sở Restaking gặp tiêu chuẩn Bitcoin
Việc niêm yết KERNEL/BTC trên Gate mang đến cho người dùng cách mạnh mẽ để khám phá hệ sinh thái restaking của KernelDAO mà không cần rời khỏi nền kinh tế Bitcoin.

Giá ENS vào năm 2025: Mua, Staking, và tích hợp Ví Web3
Khám phá dự đoán giá ENS cho năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking token ENS

Đồng Saitama vào năm 2025: Phân tích Giá, Staking và Vốn hóa thị trường
Khám phá tiềm năng đồng tiền Saitama vào năm 2025: dự đoán sự tăng giá