TerraClassicUSD Thị trường hôm nay
TerraClassicUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TerraClassicUSD chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.5857. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,592,933,967.07 USTC, tổng vốn hóa thị trường của TerraClassicUSD tính bằng UAH là ₴135,431,922,937.75. Trong 24h qua, giá của TerraClassicUSD tính bằng UAH đã tăng ₴0.01579, biểu thị mức tăng +2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TerraClassicUSD tính bằng UAH là ₴45.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.2488.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USTC sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USTC sang UAH là ₴0.5857 UAH, với sự thay đổi +2.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USTC/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USTC/UAH trong ngày qua.
Giao dịch TerraClassicUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01411 | +2.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01414 | +2.76% |
The real-time trading price of USTC/USDT Spot is $0.01411, with a 24-hour trading change of +2.47%, USTC/USDT Spot is $0.01411 and +2.47%, and USTC/USDT Perpetual is $0.01414 and +2.76%.
Bảng chuyển đổi TerraClassicUSD sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi USTC sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USTC | 0.58UAH |
2USTC | 1.17UAH |
3USTC | 1.75UAH |
4USTC | 2.34UAH |
5USTC | 2.92UAH |
6USTC | 3.51UAH |
7USTC | 4.1UAH |
8USTC | 4.68UAH |
9USTC | 5.27UAH |
10USTC | 5.85UAH |
1,000USTC | 585.71UAH |
5,000USTC | 2,928.59UAH |
10,000USTC | 5,857.18UAH |
50,000USTC | 29,285.91UAH |
100,000USTC | 58,571.83UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.7USTC |
2UAH | 3.41USTC |
3UAH | 5.12USTC |
4UAH | 6.82USTC |
5UAH | 8.53USTC |
6UAH | 10.24USTC |
7UAH | 11.95USTC |
8UAH | 13.65USTC |
9UAH | 15.36USTC |
10UAH | 17.07USTC |
100UAH | 170.73USTC |
500UAH | 853.65USTC |
1,000UAH | 1,707.3USTC |
5,000UAH | 8,536.52USTC |
10,000UAH | 17,073.05USTC |
Bảng chuyển đổi số tiền USTC sang UAH và UAH sang USTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USTC sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang USTC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TerraClassicUSD phổ biến
TerraClassicUSD | 1 USTC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.18INR |
![]() | Rp214.92IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
TerraClassicUSD | 1 USTC |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.04JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USTC = $0.01 USD, 1 USTC = €0.01 EUR, 1 USTC = ₹1.18 INR, 1 USTC = Rp214.92 IDR, 1 USTC = $0.02 CAD, 1 USTC = £0.01 GBP, 1 USTC = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7054 |
![]() | 0.000103 |
![]() | 0.002876 |
![]() | 3.63 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01483 |
![]() | 0.06698 |
![]() | 12.09 |
![]() | 1,752.55 |
![]() | 0.002882 |
![]() | 51.06 |
![]() | 35.89 |
![]() | 14.93 |
![]() | 0.0001029 |
![]() | 0.2791 |
![]() | 0.5781 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi TerraClassicUSD (USTC) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng USTC của bạn
Nhập số lượng USTC của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TerraClassicUSD hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TerraClassicUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TerraClassicUSD sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TerraClassicUSD sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TerraClassicUSD sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TerraClassicUSD sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi TerraClassicUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TerraClassicUSD (USTC)

Weekly Web3 Research | USTC Saw A Weekly Increase of Over 200%; Friend.tech TVL Significantly Shrunk; BRC-20 Overall Market Cooling Down
The crypto market continued to fluctuate slightly this week, with an overall increase in market funds. The fluctuation cycle remained the same as last week_s ups and downs, and the price fluctuations of different currencies _ied.

The Truth Behind the Nearly 400% Surge in USTC in Two Days
The recent surge in USTC is attributed to plans such as Mint Cash airdrop empowerment and the restoration of USTC_s US dollar pegging. However, behind the FOMO in the market, rational observation is still needed.