Archblock Thị trường hôm nay
Archblock đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Archblock chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02396. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,329,345,685.34 TRU, tổng vốn hóa thị trường của Archblock tính bằng GBP là £23,924,595.76. Trong 24h qua, giá của Archblock tính bằng GBP đã tăng £0.001458, biểu thị mức tăng +6.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Archblock tính bằng GBP là £0.7637, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01738.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRU sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRU sang GBP là £0.02396 GBP, với sự thay đổi +6.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TRU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRU/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Archblock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03224 | +7.42% | |
![]() Giao ngay | $0.000008733 | +3.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03221 | +7.22% |
The real-time trading price of TRU/USDT Spot is $0.03224, with a 24-hour trading change of +7.42%, TRU/USDT Spot is $0.03224 and +7.42%, and TRU/USDT Perpetual is $0.03221 and +7.22%.
Bảng chuyển đổi Archblock sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi TRU sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRU | 0.02GBP |
2TRU | 0.04GBP |
3TRU | 0.07GBP |
4TRU | 0.09GBP |
5TRU | 0.11GBP |
6TRU | 0.14GBP |
7TRU | 0.16GBP |
8TRU | 0.19GBP |
9TRU | 0.21GBP |
10TRU | 0.23GBP |
10,000TRU | 239.64GBP |
50,000TRU | 1,198.22GBP |
100,000TRU | 2,396.44GBP |
500,000TRU | 11,982.2GBP |
1,000,000TRU | 23,964.41GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang TRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 41.72TRU |
2GBP | 83.45TRU |
3GBP | 125.18TRU |
4GBP | 166.91TRU |
5GBP | 208.64TRU |
6GBP | 250.37TRU |
7GBP | 292.09TRU |
8GBP | 333.82TRU |
9GBP | 375.55TRU |
10GBP | 417.28TRU |
100GBP | 4,172.85TRU |
500GBP | 20,864.27TRU |
1,000GBP | 41,728.54TRU |
5,000GBP | 208,642.73TRU |
10,000GBP | 417,285.46TRU |
Bảng chuyển đổi số tiền TRU sang GBP và GBP sang TRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang TRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Archblock phổ biến
Archblock | 1 TRU |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.67INR |
![]() | Rp484.07IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.05THB |
Archblock | 1 TRU |
---|---|
![]() | ₽2.95RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.09TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.6JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRU = $0.03 USD, 1 TRU = €0.03 EUR, 1 TRU = ₹2.67 INR, 1 TRU = Rp484.07 IDR, 1 TRU = $0.04 CAD, 1 TRU = £0.02 GBP, 1 TRU = ฿1.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.62 |
![]() | 0.005808 |
![]() | 0.1815 |
![]() | 217.64 |
![]() | 665.81 |
![]() | 0.8734 |
![]() | 3.94 |
![]() | 665.77 |
![]() | 141,090.73 |
![]() | 0.1817 |
![]() | 1,997.05 |
![]() | 3,237.59 |
![]() | 890.43 |
![]() | 0.00581 |
![]() | 16.93 |
![]() | 1,630.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Archblock (TRU) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng TRU của bạn
Nhập số lượng TRU của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Archblock hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Archblock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Archblock sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Archblock sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Archblock sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Archblock sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Archblock sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Archblock (TRU)

Gate Launchpad: Nhận quyền truy cập sớm vào các dự án mã hóa tiềm năng
Gate Launchpad là một nền tảng phát hành token sáng tạo tất cả trong một được ra mắt bởi Gate.

Cách Arc Định Nghĩa Lại Truy Cập DeFi Trong Năm 2025
Năm 2025 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của DeFi — và Arc đang dẫn đầu làn sóng đổi mới này. Là một nền tảng tổng hợp DeFi (DeFi aggregator), Arc Protocol

Bot Kinh doanh chênh lệch giá Tiền điện tử là gì? Trò chơi công nghệ đứng sau 38,5% Ký quỹ lợi nhuận trung bình
Bản chất của Kinh doanh chênh lệch giá CEX-DEX là nắm bắt sự khác biệt giá tức thì giữa các sàn giao dịch tập trung và sàn giao dịch phi tập trung.

Tin tức Dia Crypto: Giá DIA tăng vọt trong tháng Bảy, dẫn đầu lĩnh vực dữ liệu phi tập trung
DIA nổi bật trong thị trường gần đây với sự tiến bộ đáng kể trong việc tích hợp sinh thái và khả năng chống chịu giá.

Trump Ký Luật Tiền điện tử: Luật GENIUS có ý nghĩa gì?
Ba dự luật chính đã được thông qua một cách tích cực trong tuần thứ ba của tháng Bảy, hình thành "ma trận thể chế" của việc quản lý tài sản số ở Hoa Kỳ.

Đường Trung Bình Động Hàm Mũ (EMA) là gì?
Là một content creator tại Gate, tôi chia sẻ bài viết này nhằm giúp bạn hiểu rõ EMA là gì, cách tính toán chỉ báo này, và lý do vì sao nó quan trọng trong việc phân tích