VersusVS sang HKD:Chuyển đổi Versus (VS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VS/HKD: 1 VS ≈ $0.2541 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2541. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng HKD đã tăng $0.0003806, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng HKD là $2.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2503.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang HKD

$0.2541+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang HKD là $0.2541 HKD, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is $ and --, and VS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VS sang HKD

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VS
0.25HKD
2VS
0.5HKD
3VS
0.76HKD
4VS
1.01HKD
5VS
1.27HKD
6VS
1.52HKD
7VS
1.77HKD
8VS
2.03HKD
9VS
2.28HKD
10VS
2.54HKD
1,000VS
254.17HKD
5,000VS
1,270.87HKD
10,000VS
2,541.74HKD
50,000VS
12,708.73HKD
100,000VS
25,417.47HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1HKD
3.93VS
2HKD
7.86VS
3HKD
11.8VS
4HKD
15.73VS
5HKD
19.67VS
6HKD
23.6VS
7HKD
27.54VS
8HKD
31.47VS
9HKD
35.4VS
10HKD
39.34VS
100HKD
393.43VS
500HKD
1,967.15VS
1,000HKD
3,934.3VS
5,000HKD
19,671.5VS
10,000HKD
39,343VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang HKD và HKD sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.84 INR, 1 VS = Rp526.66 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.58
logo BTCBTC
0.0005414
logo ETHETH
0.01424
logo XRPXRP
20.58
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.0747
logo SOLSOL
0.3333
logo SMARTSMART
8,151.5
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01427
logo DOGEDOGE
273.4
logo ADAADA
66.89
logo TRXTRX
181.09
logo LINKLINK
2.47
logo HYPEHYPE
1.37
logo WBTCWBTC
0.0005406

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus (VS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.