VZZNVZZN sang HKD:Chuyển đổi VZZN (VZZN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VZZN/HKD: 1 VZZN ≈ $0.07869 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VZZN Thị trường hôm nay

VZZN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VZZN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.07869. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VZZN, tổng vốn hóa thị trường của VZZN tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của VZZN tính bằng HKD đã tăng $0.0001335, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VZZN tính bằng HKD là $0.7974, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07828.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VZZN sang HKD

$0.07869+0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VZZN sang HKD là $0.07869 HKD, với sự thay đổi +0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VZZN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VZZN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VZZN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VZZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VZZN/-- Spot is $ and --, and VZZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VZZN sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VZZN sang HKD

logo VZZNSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VZZN
0.07HKD
2VZZN
0.15HKD
3VZZN
0.23HKD
4VZZN
0.31HKD
5VZZN
0.39HKD
6VZZN
0.47HKD
7VZZN
0.55HKD
8VZZN
0.62HKD
9VZZN
0.7HKD
10VZZN
0.78HKD
10,000VZZN
786.96HKD
50,000VZZN
3,934.8HKD
100,000VZZN
7,869.61HKD
500,000VZZN
39,348.08HKD
1,000,000VZZN
78,696.16HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VZZN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VZZN
1HKD
12.7VZZN
2HKD
25.41VZZN
3HKD
38.12VZZN
4HKD
50.82VZZN
5HKD
63.53VZZN
6HKD
76.24VZZN
7HKD
88.94VZZN
8HKD
101.65VZZN
9HKD
114.36VZZN
10HKD
127.07VZZN
100HKD
1,270.7VZZN
500HKD
6,353.54VZZN
1,000HKD
12,707.09VZZN
5,000HKD
63,535.49VZZN
10,000HKD
127,070.99VZZN

Bảng chuyển đổi số tiền VZZN sang HKD và HKD sang VZZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VZZN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VZZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VZZN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VZZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VZZN = $0.01 USD, 1 VZZN = €0.01 EUR, 1 VZZN = ₹0.88 INR, 1 VZZN = Rp163.06 IDR, 1 VZZN = $0.01 CAD, 1 VZZN = £0.01 GBP, 1 VZZN = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.0005517
logo ETHETH
0.01467
logo XRPXRP
21.24
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07598
logo SOLSOL
0.3475
logo SMARTSMART
8,047.28
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01471
logo DOGEDOGE
282.32
logo ADAADA
68.95
logo TRXTRX
182.35
logo LINKLINK
2.54
logo HYPEHYPE
1.43
logo WBTCWBTC
0.0005519

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VZZN (VZZN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VZZN của bạn

Nhập số lượng VZZN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VZZN hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VZZN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VZZN sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VZZN sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VZZN sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VZZN sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VZZN sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.