WAXWAXP sang CAD:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Đô la Canada (CAD)

WAXP/CAD: 1 WAXP ≈ $0.02917 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.02917. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng CAD là $138,673,158.91. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng CAD đã giảm $-0.0004752, biểu thị mức giảm -1.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng CAD là $3.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02163.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang CAD

$0.02917-1.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang CAD là $0.02917 CAD, với sự thay đổi -1.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/CAD trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02162
-1.63%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02163
-1.37%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02162, with a 24-hour trading change of -1.63%, WAXP/USDT Spot is $0.02162 and -1.63%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02163 and -1.37%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi WAXP sang CAD

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1WAXP
0.02CAD
2WAXP
0.05CAD
3WAXP
0.08CAD
4WAXP
0.11CAD
5WAXP
0.14CAD
6WAXP
0.17CAD
7WAXP
0.2CAD
8WAXP
0.23CAD
9WAXP
0.26CAD
10WAXP
0.29CAD
10,000WAXP
291.76CAD
50,000WAXP
1,458.8CAD
100,000WAXP
2,917.61CAD
500,000WAXP
14,588.08CAD
1,000,000WAXP
29,176.16CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang WAXP

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1CAD
34.27WAXP
2CAD
68.54WAXP
3CAD
102.82WAXP
4CAD
137.09WAXP
5CAD
171.37WAXP
6CAD
205.64WAXP
7CAD
239.92WAXP
8CAD
274.19WAXP
9CAD
308.47WAXP
10CAD
342.74WAXP
100CAD
3,427.45WAXP
500CAD
17,137.27WAXP
1,000CAD
34,274.55WAXP
5,000CAD
171,372.76WAXP
10,000CAD
342,745.53WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang CAD và CAD sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WAXP sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.8 INR, 1 WAXP = Rp326.3 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.97
logo BTCBTC
0.00311
logo ETHETH
0.08723
logo XRPXRP
115.3
logo USDTUSDT
368.58
logo BNBBNB
0.4592
logo SOLSOL
2.02
logo USDCUSDC
368.69
logo SMARTSMART
53,626.44
logo STETHSTETH
0.08746
logo DOGEDOGE
1,573.56
logo TRXTRX
1,085.84
logo ADAADA
457.85
logo HYPEHYPE
8.16
logo WBTCWBTC
0.003107
logo LINKLINK
16.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.