XDXD sang INR:Chuyển đổi XD (XD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XD/INR: 1 XD ≈ ₹1.87 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XD Thị trường hôm nay

XD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.87. Với nguồn cung lưu hành là 0 XD, tổng vốn hóa thị trường của XD tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của XD tính bằng INR đã giảm ₹-0.04914, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XD tính bằng INR là ₹24.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.9306.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XD sang INR

1.87-2.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XD sang INR là ₹1.87 INR, với sự thay đổi -2.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XD/INR trong ngày qua.

Giao dịch XD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XD/-- Spot is $ and --, and XD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XD sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XD sang INR

logo XDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XD
1.87INR
2XD
3.74INR
3XD
5.61INR
4XD
7.48INR
5XD
9.35INR
6XD
11.22INR
7XD
13.09INR
8XD
14.96INR
9XD
16.83INR
10XD
18.7INR
100XD
187.05INR
500XD
935.27INR
1,000XD
1,870.55INR
5,000XD
9,352.79INR
10,000XD
18,705.58INR

Bảng chuyển đổi INR sang XD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XD
1INR
0.5345XD
2INR
1.06XD
3INR
1.6XD
4INR
2.13XD
5INR
2.67XD
6INR
3.2XD
7INR
3.74XD
8INR
4.27XD
9INR
4.81XD
10INR
5.34XD
1,000INR
534.59XD
5,000INR
2,672.99XD
10,000INR
5,345.99XD
50,000INR
26,729.98XD
100,000INR
53,459.97XD

Bảng chuyển đổi số tiền XD sang INR và INR sang XD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang XD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XD = $0.02 USD, 1 XD = €0.02 EUR, 1 XD = ₹1.87 INR, 1 XD = Rp349.94 IDR, 1 XD = $0.03 CAD, 1 XD = £0.02 GBP, 1 XD = ฿0.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3111
logo BTCBTC
0.00005065
logo ETHETH
0.001319
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006718
logo SOLSOL
0.03101
logo USDCUSDC
5.72
logo SMARTSMART
1,033.09
logo STETHSTETH
0.00132
logo TRXTRX
16.04
logo DOGEDOGE
26.29
logo ADAADA
6.68
logo LINKLINK
0.2278
logo WBTCWBTC
0.00005058
logo HYPEHYPE
0.1361

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XD (XD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XD của bạn

Nhập số lượng XD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XD sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi XD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.