Yield Finance Thị trường hôm nay
Yield Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YIELDX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.001088. Với nguồn cung lưu hành là 0 YIELDX, tổng vốn hóa thị trường của YIELDX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của YIELDX tính bằng USD đã giảm $-0.000005692, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YIELDX tính bằng USD là $3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001053.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YIELDX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YIELDX sang USD là $0.001088 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YIELDX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YIELDX/USD trong ngày qua.
Giao dịch Yield Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YIELDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YIELDX/-- Spot is $ and 0%, and YIELDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yield Finance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi YIELDX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YIELDX | 0USD |
2YIELDX | 0USD |
3YIELDX | 0USD |
4YIELDX | 0USD |
5YIELDX | 0USD |
6YIELDX | 0USD |
7YIELDX | 0USD |
8YIELDX | 0USD |
9YIELDX | 0USD |
10YIELDX | 0.01USD |
100000YIELDX | 108.89USD |
500000YIELDX | 544.49USD |
1000000YIELDX | 1,088.99USD |
5000000YIELDX | 5,444.95USD |
10000000YIELDX | 10,889.9USD |
Bảng chuyển đổi USD sang YIELDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 918.28YIELDX |
2USD | 1,836.56YIELDX |
3USD | 2,754.84YIELDX |
4USD | 3,673.12YIELDX |
5USD | 4,591.41YIELDX |
6USD | 5,509.69YIELDX |
7USD | 6,427.97YIELDX |
8USD | 7,346.25YIELDX |
9USD | 8,264.53YIELDX |
10USD | 9,182.82YIELDX |
100USD | 91,828.2YIELDX |
500USD | 459,141.03YIELDX |
1000USD | 918,282.07YIELDX |
5000USD | 4,591,410.38YIELDX |
10000USD | 9,182,820.77YIELDX |
Bảng chuyển đổi số tiền YIELDX sang USD và USD sang YIELDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YIELDX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang YIELDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yield Finance phổ biến
Yield Finance | 1 YIELDX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Yield Finance | 1 YIELDX |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YIELDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YIELDX = $0 USD, 1 YIELDX = €0 EUR, 1 YIELDX = ₹0.09 INR, 1 YIELDX = Rp16.52 IDR, 1 YIELDX = $0 CAD, 1 YIELDX = £0 GBP, 1 YIELDX = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.26 |
![]() | 0.004675 |
![]() | 0.1914 |
![]() | 499.71 |
![]() | 222.81 |
![]() | 0.7641 |
![]() | 3.19 |
![]() | 500.05 |
![]() | 2,827.41 |
![]() | 1,847.74 |
![]() | 0.1915 |
![]() | 773.03 |
![]() | 248,867.65 |
![]() | 11.33 |
![]() | 0.00469 |
![]() | 161.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yield Finance của bạn
Nhập số lượng YIELDX của bạn
Nhập số lượng YIELDX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yield Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yield Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yield Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yield Finance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yield Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yield Finance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yield Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yield Finance (YIELDX)

2025年投资者的顶级RWA代币
发现2025年主导市场的顶级RWA代币。

Bombie(BOMB)代币价格预测:GameFi 新星的爆发潜力如何?
Bombie 项目凭借 1,200 万用户基础和 2,000 万美元营收数据,在 GameFi 赛道展现出强大吸引力。

Home 代币价格:2025年的当前价值和购买指南
探索Home 代币的潜力:价格预测、购买策略、市值分析和质押奖励。

冷钱包与热钱包的区别?冷钱包如何隔绝风险?
冷钱包的核心定义非常简单:它是一种完全离线生成并存储加密货币私钥的方式。

2025年最佳家用加密货币挖矿和投资选择
发现2025年最佳家用加密货币,通过我们的综合指南最大化您的利润

Crypto Lorvian 2025:Web3时代的趋势与投资策略
探索Crypto Lorvian在2025年对Web3的边恶搞性影响。