abcPHAR Thị trường hôm nay
abcPHAR đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của abcPHAR chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $2,403.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABCPHAR, tổng vốn hóa thị trường của abcPHAR tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của abcPHAR tính bằng HKD đã tăng $31.28, biểu thị mức tăng +1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của abcPHAR tính bằng HKD là $4,400.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $159.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABCPHAR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABCPHAR sang HKD là $ HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABCPHAR/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABCPHAR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch abcPHAR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABCPHAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABCPHAR/-- Spot is $ and 0%, and ABCPHAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi abcPHAR sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ABCPHAR sang HKD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ABCPHAR | 2,403.95HKD |
2ABCPHAR | 4,807.91HKD |
3ABCPHAR | 7,211.87HKD |
4ABCPHAR | 9,615.83HKD |
5ABCPHAR | 12,019.79HKD |
6ABCPHAR | 14,423.75HKD |
7ABCPHAR | 16,827.7HKD |
8ABCPHAR | 19,231.66HKD |
9ABCPHAR | 21,635.62HKD |
10ABCPHAR | 24,039.58HKD |
100ABCPHAR | 240,395.85HKD |
500ABCPHAR | 1,201,979.27HKD |
1000ABCPHAR | 2,403,958.55HKD |
5000ABCPHAR | 12,019,792.78HKD |
10000ABCPHAR | 24,039,585.56HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ABCPHAR
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 0.0004159ABCPHAR |
2HKD | 0.0008319ABCPHAR |
3HKD | 0.001247ABCPHAR |
4HKD | 0.001663ABCPHAR |
5HKD | 0.002079ABCPHAR |
6HKD | 0.002495ABCPHAR |
7HKD | 0.002911ABCPHAR |
8HKD | 0.003327ABCPHAR |
9HKD | 0.003743ABCPHAR |
10HKD | 0.004159ABCPHAR |
1000000HKD | 415.98ABCPHAR |
5000000HKD | 2,079.9ABCPHAR |
10000000HKD | 4,159.8ABCPHAR |
50000000HKD | 20,799.02ABCPHAR |
100000000HKD | 41,598.05ABCPHAR |
Bảng chuyển đổi số tiền ABCPHAR sang HKD và HKD sang ABCPHAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABCPHAR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HKD sang ABCPHAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1abcPHAR phổ biến
abcPHAR | 1 ABCPHAR |
---|---|
![]() | $308.54USD |
![]() | €276.42EUR |
![]() | ₹25,776.17INR |
![]() | Rp4,680,470.25IDR |
![]() | $418.5CAD |
![]() | £231.71GBP |
![]() | ฿10,176.51THB |
abcPHAR | 1 ABCPHAR |
---|---|
![]() | ₽28,511.78RUB |
![]() | R$1,678.24BRL |
![]() | د.إ1,133.11AED |
![]() | ₺10,531.21TRY |
![]() | ¥2,176.19CNY |
![]() | ¥44,430.28JPY |
![]() | $2,403.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABCPHAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABCPHAR = $308.54 USD, 1 ABCPHAR = €276.42 EUR, 1 ABCPHAR = ₹25,776.17 INR, 1 ABCPHAR = Rp4,680,470.25 IDR, 1 ABCPHAR = $418.5 CAD, 1 ABCPHAR = £231.71 GBP, 1 ABCPHAR = ฿10,176.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.0006226 |
![]() | 0.02586 |
![]() | 64.16 |
![]() | 27.37 |
![]() | 0.1 |
![]() | 0.3824 |
![]() | 64.19 |
![]() | 297.13 |
![]() | 84.87 |
![]() | 236.07 |
![]() | 0.02591 |
![]() | 0.0006257 |
![]() | 16.91 |
![]() | 4.16 |
![]() | 2.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng abcPHAR của bạn
Nhập số lượng ABCPHAR của bạn
Nhập số lượng ABCPHAR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá abcPHAR hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua abcPHAR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi abcPHAR sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua abcPHAR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ abcPHAR sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ abcPHAR sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ abcPHAR sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi abcPHAR sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến abcPHAR (ABCPHAR)

Ví nóng vs Ví lạnh: Lựa chọn lưu trữ Tiền điện tử tốt nhất vào năm 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu về ví tiền điện tử vào năm 2025.

Cập nhật hàng ngày về XRP: Biến động giá phá vỡ qua mức hỗ trợ chính
Vào tháng 5 năm 2025, XRP đang ở ngã ba của những bước tiến công nghệ và triển khai sinh thái.

Phân Tích Xu Hướng Giá Đồng Tiền Meme TRUMP
Sự kết hợp giữa sức nóng chính trị, hiệu ứng người nổi tiếng và tâm lý thị trường đã biến token TRUMP trở thành một sản phẩm đặc biệt trong thị trường tiền điện tử.

Phân Tích Xu Hướng Giá Ethereum (ETH) Cho Năm 2025
Năm 2025 là một năm điểm quan trọng trong lịch sử phát triển của Ethereum.

PEPE Coin Tin tức cho tháng 5 năm 2025
Đồng tiền PEPE là đại diện cho các đồng tiền Meme phổ biến, một lần nữa trở thành trọng tâm của thị trường tiền điện tử.

Trump và Tiền điện tử: Từ Người phê phán đến Người có Aspiration
Sự thay đổi trong thái độ của Trump đối với ngành công nghiệp mã hóa phản ánh xu hướng tăng của tiền điện tử trong hệ thống tài chính chính thống.