Adventure Gold Thị trường hôm nay
Adventure Gold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Adventure Gold chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của Adventure Gold tính bằng HKD là $5,450,443,755.84. Trong 24h qua, giá của Adventure Gold tính bằng HKD đã tăng $0.5484, biểu thị mức tăng +7.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adventure Gold tính bằng HKD là $59.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang HKD là $7.53 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +7.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Adventure Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9729 | 8.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9715 | 8.1% |
The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $0.9729, with a 24-hour trading change of 8.52%, AGLD/USDT Spot is $0.9729 and 8.52%, and AGLD/USDT Perpetual is $0.9715 and 8.1%.
Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi AGLD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGLD | 7.53HKD |
2AGLD | 15.07HKD |
3AGLD | 22.61HKD |
4AGLD | 30.14HKD |
5AGLD | 37.68HKD |
6AGLD | 45.22HKD |
7AGLD | 52.76HKD |
8AGLD | 60.29HKD |
9AGLD | 67.83HKD |
10AGLD | 75.37HKD |
100AGLD | 753.74HKD |
500AGLD | 3,768.7HKD |
1000AGLD | 7,537.4HKD |
5000AGLD | 37,687HKD |
10000AGLD | 75,374HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang AGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1326AGLD |
2HKD | 0.2653AGLD |
3HKD | 0.398AGLD |
4HKD | 0.5306AGLD |
5HKD | 0.6633AGLD |
6HKD | 0.796AGLD |
7HKD | 0.9287AGLD |
8HKD | 1.06AGLD |
9HKD | 1.19AGLD |
10HKD | 1.32AGLD |
1000HKD | 132.67AGLD |
5000HKD | 663.35AGLD |
10000HKD | 1,326.71AGLD |
50000HKD | 6,633.58AGLD |
100000HKD | 13,267.17AGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang HKD và HKD sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGLD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | $0.97USD |
![]() | €0.87EUR |
![]() | ₹80.82INR |
![]() | Rp14,675.2IDR |
![]() | $1.31CAD |
![]() | £0.73GBP |
![]() | ฿31.91THB |
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | ₽89.4RUB |
![]() | R$5.26BRL |
![]() | د.إ3.55AED |
![]() | ₺33.02TRY |
![]() | ¥6.82CNY |
![]() | ¥139.31JPY |
![]() | $7.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.97 USD, 1 AGLD = €0.87 EUR, 1 AGLD = ₹80.82 INR, 1 AGLD = Rp14,675.2 IDR, 1 AGLD = $1.31 CAD, 1 AGLD = £0.73 GBP, 1 AGLD = ฿31.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.94 |
![]() | 0.0006342 |
![]() | 0.03131 |
![]() | 64.14 |
![]() | 28.57 |
![]() | 0.1032 |
![]() | 0.4006 |
![]() | 64.17 |
![]() | 335.86 |
![]() | 87.57 |
![]() | 251.21 |
![]() | 0.03134 |
![]() | 16.46 |
![]() | 0.0006357 |
![]() | 55,193.35 |
![]() | 4.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adventure Gold của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Adventure Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

比特币ETF市场表现如何?如何查看比特币ETF相关数据?
2025年,比特币ETF市场呈现出强劲的增长势头。

2025年Pi Network价格能达到多高?
目前,Pi Network在加密货币市场排名第27位,显示出较强的市场地位。

特朗普迷因代币最新动态:2025年5月市场热潮与投资机会
特朗普迷因代币($TRUMP)是一种基于Solana区块链的迷因代币

OBOL代币:2025年Web3基础设施的去中心化验证器革命
OBOL代币引领Web3基础设施革命

LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可关注1.9美元支撑位,若LAYER企稳或迎来反弹,中长期则需观察生态应用落地进展与市场情绪变化。

2025年,加密市场还能等到山寨季吗?
本文分析了比特币主导率、宏观经济环境、流动性困境以及市场叙事乏力对山寨币的影响,并探讨未来山寨币的可能性与投资策略。