Adventure GoldChuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Turkish Lira (TRY)

AGLD/TRY: 1 AGLD ≈ ₺36.18 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Adventure Gold Thị trường hôm nay

Adventure Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adventure Gold chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺36.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của Adventure Gold tính bằng TRY là ₺114,623,922,157.19. Trong 24h qua, giá của Adventure Gold tính bằng TRY đã tăng ₺0.2462, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adventure Gold tính bằng TRY là ₺262.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺7.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang TRY

36.18+0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang TRY là ₺36.18 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Adventure Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Giao ngay
$1.05
0.2%
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.05
0.05%

The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $1.05, with a 24-hour trading change of 0.2%, AGLD/USDT Spot is $1.05 and 0.2%, and AGLD/USDT Perpetual is $1.05 and 0.05%.

Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi AGLD sang TRY

logo Adventure GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1AGLD
36.18TRY
2AGLD
72.36TRY
3AGLD
108.55TRY
4AGLD
144.73TRY
5AGLD
180.91TRY
6AGLD
217.1TRY
7AGLD
253.28TRY
8AGLD
289.47TRY
9AGLD
325.65TRY
10AGLD
361.83TRY
100AGLD
3,618.37TRY
500AGLD
18,091.87TRY
1000AGLD
36,183.75TRY
5000AGLD
180,918.78TRY
10000AGLD
361,837.57TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang AGLD

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Adventure Gold
1TRY
0.02763AGLD
2TRY
0.05527AGLD
3TRY
0.08291AGLD
4TRY
0.1105AGLD
5TRY
0.1381AGLD
6TRY
0.1658AGLD
7TRY
0.1934AGLD
8TRY
0.221AGLD
9TRY
0.2487AGLD
10TRY
0.2763AGLD
10000TRY
276.36AGLD
50000TRY
1,381.83AGLD
100000TRY
2,763.67AGLD
500000TRY
13,818.35AGLD
1000000TRY
27,636.7AGLD

Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang TRY và TRY sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGLD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $1.06 USD, 1 AGLD = €0.95 EUR, 1 AGLD = ₹88.56 INR, 1 AGLD = Rp16,081.44 IDR, 1 AGLD = $1.44 CAD, 1 AGLD = £0.8 GBP, 1 AGLD = ฿34.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6617
logo BTCBTC
0.0001414
logo ETHETH
0.006005
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.08
logo BNBBNB
0.02248
logo SOLSOL
0.08537
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
64.18
logo ADAADA
18.1
logo TRXTRX
56.34
logo STETHSTETH
0.006027
logo WBTCWBTC
0.0001417
logo SUISUI
3.71
logo LINKLINK
0.8949
logo AVAXAVAX
0.5964

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adventure Gold của bạn

01

Nhập số lượng AGLD của bạn

Nhập số lượng AGLD của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adventure Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Tìm hiểu thêm về Adventure Gold (AGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.