AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥87.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,715,013 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng JPY là ¥854,157,622,623.61. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng JPY đã tăng ¥1.31, biểu thị mức tăng +1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng JPY là ¥928.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang JPY là ¥87.59 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5969 | -1.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5975 | -0.52% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5969, with a 24-hour trading change of -1.01%, AVA/USDT Spot is $0.5969 and -1.01%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5975 and -0.52%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AVA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 87.59JPY |
2AVA | 175.19JPY |
3AVA | 262.78JPY |
4AVA | 350.38JPY |
5AVA | 437.98JPY |
6AVA | 525.57JPY |
7AVA | 613.17JPY |
8AVA | 700.76JPY |
9AVA | 788.36JPY |
10AVA | 875.96JPY |
100AVA | 8,759.62JPY |
500AVA | 43,798.11JPY |
1000AVA | 87,596.23JPY |
5000AVA | 437,981.17JPY |
10000AVA | 875,962.34JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01141AVA |
2JPY | 0.02283AVA |
3JPY | 0.03424AVA |
4JPY | 0.04566AVA |
5JPY | 0.05708AVA |
6JPY | 0.06849AVA |
7JPY | 0.07991AVA |
8JPY | 0.09132AVA |
9JPY | 0.1027AVA |
10JPY | 0.1141AVA |
10000JPY | 114.16AVA |
50000JPY | 570.8AVA |
100000JPY | 1,141.6AVA |
500000JPY | 5,708AVA |
1000000JPY | 11,416.01AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang JPY và JPY sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.82INR |
![]() | Rp9,227.75IDR |
![]() | $0.83CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.06THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽56.21RUB |
![]() | R$3.31BRL |
![]() | د.إ2.23AED |
![]() | ₺20.76TRY |
![]() | ¥4.29CNY |
![]() | ¥87.6JPY |
![]() | $4.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.61 USD, 1 AVA = €0.54 EUR, 1 AVA = ₹50.82 INR, 1 AVA = Rp9,227.75 IDR, 1 AVA = $0.83 CAD, 1 AVA = £0.46 GBP, 1 AVA = ฿20.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1585 |
![]() | 0.00003582 |
![]() | 0.001869 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005777 |
![]() | 0.02294 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.11 |
![]() | 4.91 |
![]() | 14.1 |
![]() | 0.00187 |
![]() | 2,505.18 |
![]() | 0.00003592 |
![]() | 0.936 |
![]() | 0.232 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Kava 是什么?关于 KAVA 代币的详细信息
Kava 旨在为去中心化金融 (DeFi) 应用提供一个可扩展、安全且开发者友好的平台。无论您是在探索加密货币空投、新的投资机会,还是想深入了解前景广阔的区块链生态系统,Kava 都是一个值得关注的名字。

Kava代币:2025年价格分析与DeFi平台概览
探索Kava在2025年的前景、购买技巧以及针对加密货币投资者的质押奖励。

AVL代币:Avalon Labs打造比特币链上金融生态系统
探索AVL代币如何推动Avalon Labs的比特币链上金融革命。

AVL代币:Avalon Labs比特币DeFi生态系统的核心
通过USDa稳定币、去中心化借贷平台和比特币衍生品,AVL代币助力投资者释放比特币潜力,实现流动性和收益最大化。

什么是AVAXAI代币?
AIvalanche DeFAI Agents (AVAXAI) 是Avalanche区块链上首个集成人工智能和去中心化金融的代理中心。

探索LAVA代币:区块链世界的革命性数据协议
作为跨链流量协调的先锋,LAVA代币正以其创新的区块链数据协议脱颖而出。
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh
