AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang New Zealand Dollar (NZD)

AVAX/NZD: 1 AVAX ≈ $39.14 NZD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $39.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,201,839.04 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng NZD là $26,235,555,574.75. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng NZD đã tăng $1.83, biểu thị mức tăng +4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng NZD là $232.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang NZD

$39.14+4.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang NZD là $39.14 NZD, với tỷ lệ thay đổi là +4.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/NZD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.62, with a 24-hour trading change of 5.84%, AVAX/USDT Spot is $24.62 and 5.84%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.61 and 5.99%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi AVAX sang NZD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1AVAX
39.81NZD
2AVAX
79.62NZD
3AVAX
119.44NZD
4AVAX
159.25NZD
5AVAX
199.06NZD
6AVAX
238.88NZD
7AVAX
278.69NZD
8AVAX
318.5NZD
9AVAX
358.32NZD
10AVAX
398.13NZD
100AVAX
3,981.35NZD
500AVAX
19,906.77NZD
1000AVAX
39,813.55NZD
5000AVAX
199,067.76NZD
10000AVAX
398,135.52NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang AVAX

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1NZD
0.02511AVAX
2NZD
0.05023AVAX
3NZD
0.07535AVAX
4NZD
0.1004AVAX
5NZD
0.1255AVAX
6NZD
0.1507AVAX
7NZD
0.1758AVAX
8NZD
0.2009AVAX
9NZD
0.226AVAX
10NZD
0.2511AVAX
10000NZD
251.17AVAX
50000NZD
1,255.85AVAX
100000NZD
2,511.7AVAX
500000NZD
12,558.53AVAX
1000000NZD
25,117.07AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang NZD và NZD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NZD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.84 USD, 1 AVAX = €22.25 EUR, 1 AVAX = ₹2,075.19 INR, 1 AVAX = Rp376,816.23 IDR, 1 AVAX = $33.69 CAD, 1 AVAX = £18.65 GBP, 1 AVAX = ฿819.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NZDNZD
logo GTGT
14.06
logo BTCBTC
0.003024
logo ETHETH
0.1254
logo USDTUSDT
311.91
logo XRPXRP
129.12
logo BNBBNB
0.4772
logo SOLSOL
1.81
logo USDCUSDC
311.98
logo DOGEDOGE
1,332.45
logo ADAADA
383.56
logo TRXTRX
1,194.44
logo STETHSTETH
0.127
logo SUISUI
78.39
logo WBTCWBTC
0.003026
logo LINKLINK
18.7
logo AVAXAVAX
12.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.