BobaCatChuyển đổi BobaCat (PSPS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PSPS/CNY: 1 PSPS ≈ ¥0.04843 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

BobaCat Thị trường hôm nay

BobaCat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PSPS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04843. Với nguồn cung lưu hành là 577,172,773.25 PSPS, tổng vốn hóa thị trường của PSPS tính bằng CNY là ¥197,155,364.39. Trong 24h qua, giá của PSPS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002756, biểu thị mức giảm -5.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PSPS tính bằng CNY là ¥0.6656, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001229.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSPS sang CNY

¥0.04843-5.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSPS sang CNY là ¥0.04843 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSPS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSPS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch BobaCat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PSPS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PSPS/-- Spot is $ and 0%, and PSPS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BobaCat sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PSPS sang CNY

logo BobaCatSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PSPS
0.04CNY
2PSPS
0.09CNY
3PSPS
0.14CNY
4PSPS
0.19CNY
5PSPS
0.24CNY
6PSPS
0.29CNY
7PSPS
0.33CNY
8PSPS
0.38CNY
9PSPS
0.43CNY
10PSPS
0.48CNY
10000PSPS
484.59CNY
50000PSPS
2,422.96CNY
100000PSPS
4,845.92CNY
500000PSPS
24,229.61CNY
1000000PSPS
48,459.22CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PSPS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo BobaCat
1CNY
20.63PSPS
2CNY
41.27PSPS
3CNY
61.9PSPS
4CNY
82.54PSPS
5CNY
103.17PSPS
6CNY
123.81PSPS
7CNY
144.45PSPS
8CNY
165.08PSPS
9CNY
185.72PSPS
10CNY
206.35PSPS
100CNY
2,063.59PSPS
500CNY
10,317.95PSPS
1000CNY
20,635.9PSPS
5000CNY
103,179.53PSPS
10000CNY
206,359.06PSPS

Bảng chuyển đổi số tiền PSPS sang CNY và CNY sang PSPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PSPS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PSPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BobaCat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSPS = $0.01 USD, 1 PSPS = €0.01 EUR, 1 PSPS = ₹0.57 INR, 1 PSPS = Rp104.16 IDR, 1 PSPS = $0.01 CAD, 1 PSPS = £0.01 GBP, 1 PSPS = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.27
logo BTCBTC
0.0006871
logo ETHETH
0.02865
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
30.1
logo BNBBNB
0.1105
logo SOLSOL
0.425
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
330.95
logo ADAADA
96.31
logo TRXTRX
261.01
logo STETHSTETH
0.0286
logo WBTCWBTC
0.000687
logo SUISUI
18.88
logo LINKLINK
4.6
logo AVAXAVAX
3.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng BobaCat của bạn

01

Nhập số lượng PSPS của bạn

Nhập số lượng PSPS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BobaCat hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BobaCat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BobaCat sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BobaCat

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BobaCat sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BobaCat sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BobaCat sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi BobaCat sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BobaCat (PSPS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.