CatizenChuyển đổi Catizen (CATI) sang US Dollar (USD)

CATI/USD: 1 CATI ≈ $0.09778 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CATI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.09778. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng USD là $20,142,680. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng USD đã giảm $-0.01565, biểu thị mức giảm -13.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng USD là $1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0716.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang USD

$0.09778-13.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang USD là $0.09778 USD, với tỷ lệ thay đổi là -13.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.09864
-13.38%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09844
-13.31%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.09864, with a 24-hour trading change of -13.38%, CATI/USDT Spot is $0.09864 and -13.38%, and CATI/USDT Perpetual is $0.09844 and -13.31%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CATI sang USD

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CATI
0.09USD
2CATI
0.19USD
3CATI
0.29USD
4CATI
0.39USD
5CATI
0.48USD
6CATI
0.58USD
7CATI
0.68USD
8CATI
0.78USD
9CATI
0.88USD
10CATI
0.97USD
10000CATI
977.8USD
50000CATI
4,889USD
100000CATI
9,778USD
500000CATI
48,890USD
1000000CATI
97,780USD

Bảng chuyển đổi USD sang CATI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1USD
10.22CATI
2USD
20.45CATI
3USD
30.68CATI
4USD
40.9CATI
5USD
51.13CATI
6USD
61.36CATI
7USD
71.58CATI
8USD
81.81CATI
9USD
92.04CATI
10USD
102.27CATI
100USD
1,022.7CATI
500USD
5,113.52CATI
1000USD
10,227.04CATI
5000USD
51,135.2CATI
10000USD
102,270.4CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang USD và USD sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CATI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.1 USD, 1 CATI = €0.09 EUR, 1 CATI = ₹8.17 INR, 1 CATI = Rp1,483.3 IDR, 1 CATI = $0.13 CAD, 1 CATI = £0.07 GBP, 1 CATI = ฿3.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
26
logo BTCBTC
0.004774
logo ETHETH
0.1968
logo USDTUSDT
499.81
logo XRPXRP
228.1
logo BNBBNB
0.7581
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,575.99
logo TRXTRX
1,878.28
logo ADAADA
726.11
logo STETHSTETH
0.1976
logo WBTCWBTC
0.00478
logo HYPEHYPE
15.17
logo SUISUI
153.54
logo LINKLINK
35.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Catizen của bạn

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Catizen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Gate.io Education | 契約の利益と損失の計算方法

Gate.io Education | 契約の利益と損失の計算方法

Gate.ioが提供する永続契約は、仮想通貨に適した金融派生商品の一種です。ユーザーは市況に基づいて暗号資産のロングまたはショートポジションを取引し、利益を得ることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25
Gate.io Education | Uベースの永続契約とは何ですか?

Gate.io Education | Uベースの永続契約とは何ですか?

Uベースの永続契約は、通常、USDTを使用する契約を指し、暗号通貨デリバティブ取引の永続契約の一種です。 _テザー_ または他のステーブルコインを取引の基にしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
Gate.io Education | 資金調達率とは何ですか?

Gate.io Education | 資金調達率とは何ですか?

資金調達率は、暗号通貨取引所が設定する手数料であり、永続契約の価格が基礎となる資産の価格とバランスを保つためのものです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-24
The Comparison and Application of The Metaverse and Web 3.0

The Comparison and Application of The Metaverse and Web 3.0

Gate.blogThời gian đăng: 2022-01-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.