Cellula Thị trường hôm nay
Cellula đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CELA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003321. Với nguồn cung lưu hành là 40,000,000 CELA, tổng vốn hóa thị trường của CELA tính bằng EUR là €119,047.09. Trong 24h qua, giá của CELA tính bằng EUR đã giảm €-0.00005089, biểu thị mức giảm -1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELA tính bằng EUR là €0.09316, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003201.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELA sang EUR là €0.003321 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cellula
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003711 | -9.97% |
The real-time trading price of CELA/USDT Spot is $0.003711, with a 24-hour trading change of -9.97%, CELA/USDT Spot is $0.003711 and -9.97%, and CELA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cellula sang Euro
Bảng chuyển đổi CELA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELA | 0EUR |
2CELA | 0EUR |
3CELA | 0.01EUR |
4CELA | 0.01EUR |
5CELA | 0.01EUR |
6CELA | 0.02EUR |
7CELA | 0.02EUR |
8CELA | 0.02EUR |
9CELA | 0.03EUR |
10CELA | 0.03EUR |
100000CELA | 334.08EUR |
500000CELA | 1,670.4EUR |
1000000CELA | 3,340.81EUR |
5000000CELA | 16,704.05EUR |
10000000CELA | 33,408.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CELA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 299.32CELA |
2EUR | 598.65CELA |
3EUR | 897.98CELA |
4EUR | 1,197.31CELA |
5EUR | 1,496.64CELA |
6EUR | 1,795.97CELA |
7EUR | 2,095.29CELA |
8EUR | 2,394.62CELA |
9EUR | 2,693.95CELA |
10EUR | 2,993.28CELA |
100EUR | 29,932.85CELA |
500EUR | 149,664.25CELA |
1000EUR | 299,328.5CELA |
5000EUR | 1,496,642.53CELA |
10000EUR | 2,993,285.07CELA |
Bảng chuyển đổi số tiền CELA sang EUR và EUR sang CELA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CELA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CELA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cellula phổ biến
Cellula | 1 CELA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.25IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Cellula | 1 CELA |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.53JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELA = $0 USD, 1 CELA = €0 EUR, 1 CELA = ₹0.31 INR, 1 CELA = Rp56.25 IDR, 1 CELA = $0.01 CAD, 1 CELA = £0 GBP, 1 CELA = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.83 |
![]() | 0.005349 |
![]() | 0.2227 |
![]() | 557.91 |
![]() | 259.58 |
![]() | 0.8554 |
![]() | 3.63 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,942 |
![]() | 2,080.9 |
![]() | 834.6 |
![]() | 0.2232 |
![]() | 0.005351 |
![]() | 171.46 |
![]() | 17.29 |
![]() | 40.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cellula của bạn
Nhập số lượng CELA của bạn
Nhập số lượng CELA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cellula hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cellula.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cellula sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cellula
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cellula sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cellula sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cellula sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cellula sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cellula (CELA)

Forta (FORT): Lớp Bảo Mật Blockchain Thời Gian Thực Đưa Web3 Vào Năm 2025
Forta là một giao thức phát hiện phi tập trung được thiết kế để cung cấp giám sát thời gian thực cho các mạng và ứng dụng blockchain.

Sigma trong Web3: Hiểu về Giao thức vào năm 2025
Khám phá sức mạnh của các giao thức Sigma trong Web3: cách mạng hóa mật mã cho các hệ thống phi tập trung.

FLOCK/BTC: Một Biên Giới Chiến Lược Cho Các Nhà Giao Dịch Meme Coin Năm 2025
Sinh ra từ năng lượng cộng đồng và kể chuyện lan tỏa, FLOCK đã chứng minh mình là một lực lượng thống trị trong số các token trên chuỗi.

Gunz Token: Sức mạnh sáng tạo của thời đại Web3
Gunz Token (GUNZ) là một loại tiền điện tử mới được phát triển dựa trên công nghệ blockchain.

FORT/BTC: Mở khóa cơ sở hạ tầng bảo mật với lợi thế Bitcoin
Forta đang định nghĩa lại nghĩa của bảo mật trong một thế giới phi tập trung.

FORT/USDT: Giao dịch xương sống của An ninh Web3 theo thời gian thực
Trong một thị trường crypto nơi đổi mới thường vượt xa quy định, Forta (FORT) đã trở thành một trong những token hạ tầng quan trọng nhất của năm 2025.