Celo Dollar Thị trường hôm nay
Celo Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celo Dollar chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$31.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,553,466.17 CUSD, tổng vốn hóa thị trường của Celo Dollar tính bằng TWD là NT$36,241,099,907.24. Trong 24h qua, giá của Celo Dollar tính bằng TWD đã tăng NT$0.02867, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celo Dollar tính bằng TWD là NT$36.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$28.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUSD sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUSD sang TWD là NT$31.91 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CUSD/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUSD/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Celo Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9998 | 0.13% |
The real-time trading price of CUSD/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of 0.13%, CUSD/USDT Spot is $0.9998 and 0.13%, and CUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celo Dollar sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi CUSD sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUSD | 31.93TWD |
2CUSD | 63.87TWD |
3CUSD | 95.81TWD |
4CUSD | 127.74TWD |
5CUSD | 159.68TWD |
6CUSD | 191.62TWD |
7CUSD | 223.55TWD |
8CUSD | 255.49TWD |
9CUSD | 287.43TWD |
10CUSD | 319.36TWD |
100CUSD | 3,193.67TWD |
500CUSD | 15,968.35TWD |
1000CUSD | 31,936.7TWD |
5000CUSD | 159,683.5TWD |
10000CUSD | 319,367TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang CUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.03131CUSD |
2TWD | 0.06262CUSD |
3TWD | 0.09393CUSD |
4TWD | 0.1252CUSD |
5TWD | 0.1565CUSD |
6TWD | 0.1878CUSD |
7TWD | 0.2191CUSD |
8TWD | 0.2504CUSD |
9TWD | 0.2818CUSD |
10TWD | 0.3131CUSD |
10000TWD | 313.11CUSD |
50000TWD | 1,565.59CUSD |
100000TWD | 3,131.19CUSD |
500000TWD | 15,655.96CUSD |
1000000TWD | 31,311.93CUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền CUSD sang TWD và TWD sang CUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CUSD sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang CUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celo Dollar phổ biến
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.49INR |
![]() | Rp15,160.63IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | ₽92.35RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.92JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUSD = $1 USD, 1 CUSD = €0.9 EUR, 1 CUSD = ₹83.49 INR, 1 CUSD = Rp15,160.63 IDR, 1 CUSD = $1.36 CAD, 1 CUSD = £0.75 GBP, 1 CUSD = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9301 |
![]() | 0.0001491 |
![]() | 0.006225 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.24 |
![]() | 0.02413 |
![]() | 0.1069 |
![]() | 15.66 |
![]() | 89.98 |
![]() | 57.43 |
![]() | 0.006225 |
![]() | 25.06 |
![]() | 6,825.63 |
![]() | 0.0001491 |
![]() | 0.3902 |
![]() | 5.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celo Dollar của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Dollar hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Dollar sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Dollar sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Dollar (CUSD)

通過 Gate Alpha 探索投資的更多可能
Gate Alpha 是一個爲普通人打造的數字資產交易平台

Dogwifhat 是什麼?WIF 代幣價格預測
Dogwifhat憑藉一只戴着粉色針織帽的柴犬形象,迅速成爲投機者與社區的熱議焦點。

Gate Wallet 2025 煥新:開啓 Web3 資產管理的智能未來
開啓 Web3 資產管理的智能未來

Gate Wallet 2025 升級:引領 Web3 錢包新紀元
引領 Web3 錢包新紀元

加密貨幣會反彈嗎?漲或持續至2025年後
加密市場正從邊緣實驗走向金融主流,每一次回調都是新敘事生長的契機。

比特幣上線日期是什麼時候?揭祕加密貨幣時代的起點
2009 年 1 月 3 日上線的比特幣,已從極客實驗蛻變爲全球性金融資產。