Circuits of ValueChuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang Euro (EUR)

COVAL/EUR: 1 COVAL ≈ €0.0007903 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Circuits of Value Thị trường hôm nay

Circuits of Value đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Circuits of Value chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0007903. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,483.9 COVAL, tổng vốn hóa thị trường của Circuits of Value tính bằng EUR là €1,263,819.48. Trong 24h qua, giá của Circuits of Value tính bằng EUR đã tăng €0.000004788, biểu thị mức tăng +0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Circuits of Value tính bằng EUR là €0.2247, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000008959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVAL sang EUR

0.0007903+0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVAL sang EUR là €0.0007903 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COVAL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Circuits of Value

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Circuits of ValueCOVAL/USDT
Giao ngay
$0.0008817
0.66%

The real-time trading price of COVAL/USDT Spot is $0.0008817, with a 24-hour trading change of 0.66%, COVAL/USDT Spot is $0.0008817 and 0.66%, and COVAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Circuits of Value sang Euro

Bảng chuyển đổi COVAL sang EUR

logo Circuits of ValueSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1COVAL
0EUR
2COVAL
0EUR
3COVAL
0EUR
4COVAL
0EUR
5COVAL
0EUR
6COVAL
0EUR
7COVAL
0EUR
8COVAL
0EUR
9COVAL
0EUR
10COVAL
0EUR
1000000COVAL
790.36EUR
5000000COVAL
3,951.81EUR
10000000COVAL
7,903.62EUR
50000000COVAL
39,518.14EUR
100000000COVAL
79,036.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang COVAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Circuits of Value
1EUR
1,265.24COVAL
2EUR
2,530.48COVAL
3EUR
3,795.72COVAL
4EUR
5,060.96COVAL
5EUR
6,326.2COVAL
6EUR
7,591.44COVAL
7EUR
8,856.69COVAL
8EUR
10,121.93COVAL
9EUR
11,387.17COVAL
10EUR
12,652.41COVAL
100EUR
126,524.14COVAL
500EUR
632,620.72COVAL
1000EUR
1,265,241.44COVAL
5000EUR
6,326,207.23COVAL
10000EUR
12,652,414.46COVAL

Bảng chuyển đổi số tiền COVAL sang EUR và EUR sang COVAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 COVAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang COVAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Circuits of Value phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVAL = $0 USD, 1 COVAL = €0 EUR, 1 COVAL = ₹0.07 INR, 1 COVAL = Rp13.38 IDR, 1 COVAL = $0 CAD, 1 COVAL = £0 GBP, 1 COVAL = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.55
logo BTCBTC
0.005427
logo ETHETH
0.2176
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
221.02
logo BNBBNB
0.8611
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,440.41
logo ADAADA
706.63
logo TRXTRX
2,029.81
logo STETHSTETH
0.2164
logo WBTCWBTC
0.005409
logo SUISUI
142.13
logo LINKLINK
33.03
logo AVAXAVAX
22.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Circuits of Value của bạn

01

Nhập số lượng COVAL của bạn

Nhập số lượng COVAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Circuits of Value hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Circuits of Value.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Circuits of Value sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Circuits of Value

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Circuits of Value sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Circuits of Value sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Circuits of Value sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Circuits of Value sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Circuits of Value (COVAL)

如何在 2025 年玩轉比特幣: 完整指南

如何在 2025 年玩轉比特幣: 完整指南

無論您是在尋找空投、尋求長期投資還是進行期貨交易,了解如何 “玩轉比特幣 ”都是至關重要的。本指南將詳細介紹比特幣的基礎知識、DCA 和質押等關鍵策略,以及爲什麼大門是安全購買、交易和賺取 BTC 的首選。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
狗狗幣的崛起:柴犬如何俘獲加密貨幣世界

狗狗幣的崛起:柴犬如何俘獲加密貨幣世界

狗狗幣誕生於一個網路笑話,現已發展成爲一種廣受認可的數字資產,擁有忠實的粉絲羣體和現實世界中的使用案例。在本文中,我們將探討狗狗幣的起源、工作原理以及它在加密貨幣市場中持續繁榮的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
什麼是NXPC代幣?

什麼是NXPC代幣?

在冒險島宇宙2025中,NXPC代幣正引領一場遊戲革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
以太坊市值超越可口可樂和阿裏巴巴

以太坊市值超越可口可樂和阿裏巴巴

以太坊實現又一個重要的裏程碑,對去中心化金融和區塊鏈生態系統的重要程度不言而喻,下文將分析以太坊如何實現這一成就、推動其增長的因素以及它對加密貨幣未來發展的意義。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
什麼是PayFi?

什麼是PayFi?

PayFi這種創新的支付方式不僅顛覆了傳統交易模式,還爲用戶帶來前所未有的便利。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Gate.io 首個 Launchpad 項目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮

Gate.io 首個 Launchpad 項目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮

2025 年 5 月 13 日,全球領先的加密貨幣交易平台 Gate.io 正式上線了其首個 Launchpad 項目——Puffverse (PFVS)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.