Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Colizeum chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.117. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của Colizeum tính bằng INR là ₹505,231,583.57. Trong 24h qua, giá của Colizeum tính bằng INR đã tăng ₹0.001594, biểu thị mức tăng +1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Colizeum tính bằng INR là ₹12.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04388.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang INR là ₹0.117 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001401 | 1.46% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.001401, with a 24-hour trading change of 1.46%, ZEUM/USDT Spot is $0.001401 and 1.46%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZEUM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.11INR |
2ZEUM | 0.23INR |
3ZEUM | 0.35INR |
4ZEUM | 0.46INR |
5ZEUM | 0.58INR |
6ZEUM | 0.7INR |
7ZEUM | 0.81INR |
8ZEUM | 0.93INR |
9ZEUM | 1.05INR |
10ZEUM | 1.17INR |
1000ZEUM | 117.04INR |
5000ZEUM | 585.21INR |
10000ZEUM | 1,170.42INR |
50000ZEUM | 5,852.14INR |
100000ZEUM | 11,704.29INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 8.54ZEUM |
2INR | 17.08ZEUM |
3INR | 25.63ZEUM |
4INR | 34.17ZEUM |
5INR | 42.71ZEUM |
6INR | 51.26ZEUM |
7INR | 59.8ZEUM |
8INR | 68.35ZEUM |
9INR | 76.89ZEUM |
10INR | 85.43ZEUM |
100INR | 854.38ZEUM |
500INR | 4,271.93ZEUM |
1000INR | 8,543.87ZEUM |
5000INR | 42,719.37ZEUM |
10000INR | 85,438.75ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang INR và INR sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZEUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.25IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.12 INR, 1 ZEUM = Rp21.25 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2771 |
![]() | 0.00005694 |
![]() | 0.002442 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.009268 |
![]() | 0.03551 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.5 |
![]() | 8.03 |
![]() | 22.5 |
![]() | 0.002456 |
![]() | 0.0000567 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.3847 |
![]() | 0.2644 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

LAUNCHCOIN, lançando um novo modelo de emissão descentralizada de tokens
LAUNCHCOIN, como a moeda da plataforma da Gate de emissão de tokens Believe, pioneira um modelo único de emissão de tokens

Análise da Tendência de Preço do XRP e Perspetivas a Longo Prazo
XRP está atualmente num ponto chave impulsionado por fatores técnicos e fundamentais.

Trump e Bitcoin: De TRUMP Coin para a Revolução da Criptografia
A atitude de Trump em relação ao Bitcoin sofreu uma reviravolta dramática.

Preço XRP USD: Análise de mercado e perspetivas futuras para 2025
A curto prazo, se o XRP conseguir ultrapassar os $4.50 em junho depende de padrões técnicos e progressos regulatórios.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AG: Revolucionando a Coleta de Dados de IA na Plataforma Web3 Alayas em 2025
Descubra como o token AGT da Alayas alimenta um mercado de dados revolucionário de IA Web3.