Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫763.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,710,418.24 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng VND là ₫2,887,258,162,129,060.88. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng VND đã tăng ₫9.72, biểu thị mức tăng +1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng VND là ₫11,301.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫653.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang VND là ₫763.27 VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/VND trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CROID sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 763.27VND |
2CROID | 1,526.54VND |
3CROID | 2,289.81VND |
4CROID | 3,053.08VND |
5CROID | 3,816.35VND |
6CROID | 4,579.62VND |
7CROID | 5,342.9VND |
8CROID | 6,106.17VND |
9CROID | 6,869.44VND |
10CROID | 7,632.71VND |
100CROID | 76,327.14VND |
500CROID | 381,635.71VND |
1000CROID | 763,271.43VND |
5000CROID | 3,816,357.17VND |
10000CROID | 7,632,714.35VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00131CROID |
2VND | 0.00262CROID |
3VND | 0.00393CROID |
4VND | 0.00524CROID |
5VND | 0.00655CROID |
6VND | 0.00786CROID |
7VND | 0.009171CROID |
8VND | 0.01048CROID |
9VND | 0.01179CROID |
10VND | 0.0131CROID |
100000VND | 131.01CROID |
500000VND | 655.07CROID |
1000000VND | 1,310.14CROID |
5000000VND | 6,550.74CROID |
10000000VND | 13,101.49CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang VND và VND sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.59INR |
![]() | Rp470.49IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.02THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.87RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.47JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.59 INR, 1 CROID = Rp470.49 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009433 |
![]() | 0.0000001962 |
![]() | 0.000008158 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008561 |
![]() | 0.00003157 |
![]() | 0.0001206 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09307 |
![]() | 0.02657 |
![]() | 0.07542 |
![]() | 0.00000812 |
![]() | 0.0000001964 |
![]() | 0.005367 |
![]() | 0.001318 |
![]() | 0.0008922 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Meme代幣價格分析:2025年的頂級表現者和市場趨勢
探索2025年meme代幣的動態世界,從Doge代幣的持久影響到PENGU的崛起。

2025年Baby Doge 代幣價格:分析與市場展望
探索2025年Baby Doge 代幣價格的驚人漲。

WLFI加密貨幣:2025年價格分析和投資策略
通過我們的全面分析,發現WLFI加密貨幣在2025年的潛力。

2025年Hype價格分析和市場趨勢
探索Hype代幣的爆炸性增長、2025年的價格預測和市場趨勢。

什麼是DePIN?去中心化網路如何重塑基礎設施
DePIN 究竟是什麼?爲什麼它正成爲去中心化未來的重要支柱?

什麼是 Meme?探索 2025 年的 Crypto Meme、Meme 幣和 NFT Meme
“Meme”(迷因)已經佔領了互聯網,從幽默到金融領域都能看到它的身影。